power consolidation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Power consolidation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình củng cố và tập trung quyền lực, sự kiểm soát hoặc ảnh hưởng.
Definition (English Meaning)
The process of strengthening and centralizing authority, control, or influence.
Ví dụ Thực tế với 'Power consolidation'
-
"The president's actions were seen as a clear attempt at power consolidation."
"Những hành động của tổng thống được xem như một nỗ lực rõ ràng nhằm củng cố quyền lực."
-
"The merger led to a power consolidation in the telecommunications industry."
"Việc sáp nhập dẫn đến sự củng cố quyền lực trong ngành viễn thông."
-
"Political analysts are concerned about the ongoing power consolidation in the hands of a few individuals."
"Các nhà phân tích chính trị lo ngại về việc củng cố quyền lực đang diễn ra trong tay một vài cá nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Power consolidation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: power consolidation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Power consolidation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, kinh tế hoặc quản trị để mô tả việc một cá nhân, tổ chức hoặc nhóm giành được nhiều quyền lực hơn và kiểm soát các nguồn lực hoặc quá trình quan trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’ thường được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc lĩnh vực mà quyền lực được củng cố (ví dụ: power consolidation of the central government). ‘in’ thường được sử dụng để chỉ môi trường hoặc ngành nơi diễn ra việc củng cố quyền lực (ví dụ: power consolidation in the energy sector).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Power consolidation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.