(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ power consolidation
C1

power consolidation

noun

Nghĩa tiếng Việt

củng cố quyền lực tập trung quyền lực thâu tóm quyền lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Power consolidation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình củng cố và tập trung quyền lực, sự kiểm soát hoặc ảnh hưởng.

Definition (English Meaning)

The process of strengthening and centralizing authority, control, or influence.

Ví dụ Thực tế với 'Power consolidation'

  • "The president's actions were seen as a clear attempt at power consolidation."

    "Những hành động của tổng thống được xem như một nỗ lực rõ ràng nhằm củng cố quyền lực."

  • "The merger led to a power consolidation in the telecommunications industry."

    "Việc sáp nhập dẫn đến sự củng cố quyền lực trong ngành viễn thông."

  • "Political analysts are concerned about the ongoing power consolidation in the hands of a few individuals."

    "Các nhà phân tích chính trị lo ngại về việc củng cố quyền lực đang diễn ra trong tay một vài cá nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Power consolidation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: power consolidation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

strengthening of power(sự tăng cường quyền lực)
centralization of power(sự tập trung quyền lực)
reinforcement of authority(sự củng cố quyền uy)

Trái nghĩa (Antonyms)

power diffusion(sự phân tán quyền lực)
decentralization(sự phân quyền)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Kinh tế học Quản trị học

Ghi chú Cách dùng 'Power consolidation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, kinh tế hoặc quản trị để mô tả việc một cá nhân, tổ chức hoặc nhóm giành được nhiều quyền lực hơn và kiểm soát các nguồn lực hoặc quá trình quan trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘of’ thường được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc lĩnh vực mà quyền lực được củng cố (ví dụ: power consolidation of the central government). ‘in’ thường được sử dụng để chỉ môi trường hoặc ngành nơi diễn ra việc củng cố quyền lực (ví dụ: power consolidation in the energy sector).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Power consolidation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)