redistribution of power
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Redistribution of power'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tái phân phối quyền lực, hành động chia sẻ lại quyền lực theo một cách khác, công bằng hơn hoặc phù hợp hơn.
Definition (English Meaning)
The act of sharing something out differently again, in a way that is fairer or more suitable.
Ví dụ Thực tế với 'Redistribution of power'
-
"The redistribution of power is essential for a more democratic society."
"Sự tái phân phối quyền lực là cần thiết cho một xã hội dân chủ hơn."
-
"The government is considering a redistribution of power to regional authorities."
"Chính phủ đang xem xét việc tái phân phối quyền lực cho các cơ quan khu vực."
-
"The aim is to achieve a fairer redistribution of power."
"Mục tiêu là đạt được sự tái phân phối quyền lực công bằng hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Redistribution of power'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: redistribution
- Verb: redistribute
- Adjective: redistributive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Redistribution of power'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, kinh tế hoặc xã hội để mô tả những thay đổi trong cơ cấu quyền lực. Nó có thể liên quan đến việc chuyển giao quyền lực từ một nhóm hoặc cá nhân sang một nhóm hoặc cá nhân khác, hoặc việc phân chia lại quyền lực giữa các nhóm hoặc cá nhân khác nhau. Cần phân biệt với các khái niệm như 'decentralization' (phân quyền) vốn chỉ sự chuyển giao quyền lực xuống cấp thấp hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được sử dụng để chỉ cái gì được tái phân phối (ví dụ: redistribution of wealth). 'towards' được sử dụng để chỉ mục tiêu của việc tái phân phối (ví dụ: redistribution of power towards local governments).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Redistribution of power'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.