shim
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shim'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một miếng vật liệu mỏng được sử dụng để lấp đầy các khoảng trống hoặc không gian nhỏ giữa các vật thể, thường để làm cho một cái gì đó bằng phẳng hoặc vừa vặn.
Definition (English Meaning)
A thin piece of material used to fill small gaps or spaces between objects, typically to make something level or fit properly.
Ví dụ Thực tế với 'Shim'
-
"He used a shim to level the table."
"Anh ấy đã dùng một miếng chêm để cân bằng cái bàn."
-
"The contractor used shims to align the cabinets."
"Nhà thầu đã sử dụng miếng chêm để căn chỉnh các tủ."
-
"They shimmed the motor to reduce vibration."
"Họ đã chêm động cơ để giảm rung."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shim'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: shim
- Verb: shim
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shim'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Shim được sử dụng để điều chỉnh vị trí, chiều cao hoặc độ nghiêng của các vật thể. Nó thường được làm bằng kim loại, gỗ hoặc nhựa. Khác với 'spacer' (miếng đệm), 'shim' nhấn mạnh vào việc điều chỉnh cho vừa vặn, cân bằng hoặc loại bỏ sự rung lắc, không ổn định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'with' để chỉ vật liệu tạo thành miếng shim. Ví dụ: 'shim with cardboard' (miếng chêm bằng bìa các tông)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shim'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he used a shim to align the door frame is obvious.
|
Việc anh ấy dùng một miếng chêm để căn chỉnh khung cửa là điều hiển nhiên. |
| Phủ định |
Whether they shimmed the table correctly is not clear.
|
Việc họ có chêm bàn đúng cách hay không vẫn chưa rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Why they needed to shim the foundation is a mystery.
|
Tại sao họ cần chêm móng nhà là một bí ẩn. |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The table was unstable: I used a shim to level it.
|
Cái bàn không vững: Tôi đã dùng một miếng chêm để làm cho nó cân bằng. |
| Phủ định |
The carpenter didn't shim the door properly: now it won't close smoothly.
|
Người thợ mộc đã không chêm cánh cửa đúng cách: bây giờ nó không đóng lại được một cách trơn tru. |
| Nghi vấn |
Did you shim the window frame: or is it still crooked?
|
Bạn đã chêm khung cửa sổ chưa: hay nó vẫn còn bị lệch? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the table leg is wobbly, we use a shim to stabilize it.
|
Nếu chân bàn bị lung lay, chúng ta sử dụng một miếng chêm để làm ổn định nó. |
| Phủ định |
If the gap is too small, a shim doesn't fit.
|
Nếu khoảng hở quá nhỏ, một miếng chêm không vừa. |
| Nghi vấn |
If the door doesn't close properly, do you shim the hinges?
|
Nếu cửa không đóng đúng cách, bạn có chêm bản lề không? |