(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shim
B2

shim

noun

Nghĩa tiếng Việt

miếng chêm vật chêm chêm đệm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shim'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một miếng vật liệu mỏng được sử dụng để lấp đầy các khoảng trống hoặc không gian nhỏ giữa các vật thể, thường để làm cho một cái gì đó bằng phẳng hoặc vừa vặn.

Definition (English Meaning)

A thin piece of material used to fill small gaps or spaces between objects, typically to make something level or fit properly.

Ví dụ Thực tế với 'Shim'

  • "He used a shim to level the table."

    "Anh ấy đã dùng một miếng chêm để cân bằng cái bàn."

  • "The contractor used shims to align the cabinets."

    "Nhà thầu đã sử dụng miếng chêm để căn chỉnh các tủ."

  • "They shimmed the motor to reduce vibration."

    "Họ đã chêm động cơ để giảm rung."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shim'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: shim
  • Verb: shim
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

wedge(cái nêm)
packing(vật liệu chèn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

level(cấp độ, độ bằng phẳng)
adjust(điều chỉnh)
spacer(miếng đệm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Xây dựng Cơ khí

Ghi chú Cách dùng 'Shim'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Shim được sử dụng để điều chỉnh vị trí, chiều cao hoặc độ nghiêng của các vật thể. Nó thường được làm bằng kim loại, gỗ hoặc nhựa. Khác với 'spacer' (miếng đệm), 'shim' nhấn mạnh vào việc điều chỉnh cho vừa vặn, cân bằng hoặc loại bỏ sự rung lắc, không ổn định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Sử dụng 'with' để chỉ vật liệu tạo thành miếng shim. Ví dụ: 'shim with cardboard' (miếng chêm bằng bìa các tông)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shim'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he used a shim to align the door frame is obvious.
Việc anh ấy dùng một miếng chêm để căn chỉnh khung cửa là điều hiển nhiên.
Phủ định
Whether they shimmed the table correctly is not clear.
Việc họ có chêm bàn đúng cách hay không vẫn chưa rõ ràng.
Nghi vấn
Why they needed to shim the foundation is a mystery.
Tại sao họ cần chêm móng nhà là một bí ẩn.

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The table was unstable: I used a shim to level it.
Cái bàn không vững: Tôi đã dùng một miếng chêm để làm cho nó cân bằng.
Phủ định
The carpenter didn't shim the door properly: now it won't close smoothly.
Người thợ mộc đã không chêm cánh cửa đúng cách: bây giờ nó không đóng lại được một cách trơn tru.
Nghi vấn
Did you shim the window frame: or is it still crooked?
Bạn đã chêm khung cửa sổ chưa: hay nó vẫn còn bị lệch?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the table leg is wobbly, we use a shim to stabilize it.
Nếu chân bàn bị lung lay, chúng ta sử dụng một miếng chêm để làm ổn định nó.
Phủ định
If the gap is too small, a shim doesn't fit.
Nếu khoảng hở quá nhỏ, một miếng chêm không vừa.
Nghi vấn
If the door doesn't close properly, do you shim the hinges?
Nếu cửa không đóng đúng cách, bạn có chêm bản lề không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)