properly
Trạng từ (Adverb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Properly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách đúng đắn, thích hợp, hoặc theo một cách chấp nhận được.
Definition (English Meaning)
Correctly, suitably, or in a way that is acceptable.
Ví dụ Thực tế với 'Properly'
-
"The machine is not working properly."
"Cái máy này không hoạt động đúng cách."
-
"The vegetables weren't cooked properly."
"Rau chưa được nấu chín đúng cách."
-
"If you want the job done properly, you'll have to do it yourself."
"Nếu bạn muốn công việc được hoàn thành đúng cách, bạn sẽ phải tự mình làm thôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Properly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: proper
- Adverb: properly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Properly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'properly' nhấn mạnh đến việc tuân thủ các quy tắc, tiêu chuẩn, hoặc mong đợi. Nó thường được sử dụng để chỉ hành động được thực hiện một cách chính xác và hiệu quả. So với 'correctly', 'properly' có thể mang sắc thái trang trọng hoặc lịch sự hơn, và thường liên quan đến cách thức ứng xử hoặc thực hiện một công việc nào đó theo đúng quy trình hoặc đạo đức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'properly' với 'with', nó thường ám chỉ rằng một cái gì đó được sử dụng hoặc xử lý một cách đúng đắn và phù hợp. Ví dụ: 'This tool needs to be used properly with the correct attachments'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Properly'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She properly filled out the application form.
|
Cô ấy đã điền đầy đủ vào mẫu đơn đăng ký. |
| Phủ định |
He didn't properly secure the load, resulting in an accident.
|
Anh ấy đã không cố định hàng hóa đúng cách, dẫn đến tai nạn. |
| Nghi vấn |
Did you properly install the software?
|
Bạn đã cài đặt phần mềm đúng cách chưa? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you tighten the screws properly, the shelf is stable.
|
Nếu bạn vặn ốc vít đúng cách, cái kệ sẽ vững chắc. |
| Phủ định |
If you don't water plants properly, they don't grow.
|
Nếu bạn không tưới nước cho cây đúng cách, chúng sẽ không phát triển. |
| Nghi vấn |
If the equipment isn't proper, does the machine break?
|
Nếu thiết bị không phù hợp, máy móc có bị hỏng không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She speaks English properly, doesn't she?
|
Cô ấy nói tiếng Anh đúng cách, phải không? |
| Phủ định |
He doesn't behave properly in public, does he?
|
Anh ấy không cư xử đúng mực ở nơi công cộng, phải không? |
| Nghi vấn |
They aren't properly trained, are they?
|
Họ không được đào tạo đúng cách, phải không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been behaving properly at the party, so I was surprised when she started shouting.
|
Cô ấy đã cư xử đúng mực tại bữa tiệc, vì vậy tôi đã rất ngạc nhiên khi cô ấy bắt đầu la hét. |
| Phủ định |
He hadn't been preparing properly for the exam, which is why he failed.
|
Anh ấy đã không chuẩn bị kỹ lưỡng cho kỳ thi, đó là lý do tại sao anh ấy trượt. |
| Nghi vấn |
Had the machine been functioning properly before it broke down?
|
Máy móc đã hoạt động đúng cách trước khi nó bị hỏng phải không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had acted properly during the meeting yesterday.
|
Tôi ước gì tôi đã hành xử đúng mực trong cuộc họp ngày hôm qua. |
| Phủ định |
If only the equipment hadn't been properly maintained, we wouldn't have had the accident.
|
Giá mà thiết bị không được bảo trì đúng cách, chúng ta đã không gặp tai nạn. |
| Nghi vấn |
Do you wish you had properly prepared for the exam?
|
Bạn có ước bạn đã chuẩn bị kỹ lưỡng cho kỳ thi không? |