shipment
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shipment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động vận chuyển hàng hóa; hàng hóa được vận chuyển.
Definition (English Meaning)
The action of shipping goods; goods that are shipped.
Ví dụ Thực tế với 'Shipment'
-
"We are expecting a shipment of new furniture next week."
"Chúng tôi đang mong đợi một lô hàng đồ nội thất mới vào tuần tới."
-
"The shipment was delayed due to bad weather."
"Lô hàng bị trì hoãn do thời tiết xấu."
-
"We received the shipment in perfect condition."
"Chúng tôi đã nhận được lô hàng trong tình trạng hoàn hảo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shipment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shipment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Shipment thường đề cập đến một lô hàng cụ thể được vận chuyển đến một địa điểm cụ thể. Nó nhấn mạnh quá trình vận chuyển và các hàng hóa liên quan. Có thể dùng để chỉ một lô hàng đơn lẻ hoặc nhiều lô hàng cùng một lúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Shipment of' dùng để chỉ hàng hóa cụ thể trong lô hàng (ví dụ: a shipment of books). 'Shipment to' dùng để chỉ địa điểm đến của lô hàng (ví dụ: the shipment to Hanoi). 'Shipment from' dùng để chỉ địa điểm xuất phát của lô hàng (ví dụ: a shipment from China).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shipment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.