(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shipment
B2

shipment

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lô hàng chuyến hàng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shipment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động vận chuyển hàng hóa; hàng hóa được vận chuyển.

Definition (English Meaning)

The action of shipping goods; goods that are shipped.

Ví dụ Thực tế với 'Shipment'

  • "We are expecting a shipment of new furniture next week."

    "Chúng tôi đang mong đợi một lô hàng đồ nội thất mới vào tuần tới."

  • "The shipment was delayed due to bad weather."

    "Lô hàng bị trì hoãn do thời tiết xấu."

  • "We received the shipment in perfect condition."

    "Chúng tôi đã nhận được lô hàng trong tình trạng hoàn hảo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shipment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

shipping(vận chuyển)
transportation(sự vận tải)
logistics(hậu cần)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Thương mại

Ghi chú Cách dùng 'Shipment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Shipment thường đề cập đến một lô hàng cụ thể được vận chuyển đến một địa điểm cụ thể. Nó nhấn mạnh quá trình vận chuyển và các hàng hóa liên quan. Có thể dùng để chỉ một lô hàng đơn lẻ hoặc nhiều lô hàng cùng một lúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to from

'Shipment of' dùng để chỉ hàng hóa cụ thể trong lô hàng (ví dụ: a shipment of books). 'Shipment to' dùng để chỉ địa điểm đến của lô hàng (ví dụ: the shipment to Hanoi). 'Shipment from' dùng để chỉ địa điểm xuất phát của lô hàng (ví dụ: a shipment from China).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shipment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)