shooter
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shooter'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người bắn, đặc biệt là bằng súng hoặc vũ khí khác.
Definition (English Meaning)
A person who shoots, especially with a gun or other weapon.
Ví dụ Thực tế với 'Shooter'
-
"The police are looking for the shooter."
"Cảnh sát đang tìm kiếm kẻ xả súng."
-
"The police are investigating the school shooter."
"Cảnh sát đang điều tra kẻ xả súng trong trường học."
-
"This bar is famous for its unique shooter recipes."
"Quán bar này nổi tiếng với những công thức shooter độc đáo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shooter'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: shooter
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shooter'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này có thể đề cập đến người bắn súng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ thể thao (ví dụ: xạ thủ) đến tội phạm (ví dụ: kẻ xả súng). Sắc thái nghĩa phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Cần phân biệt với 'marksman' (xạ thủ giỏi, có kỹ năng cao).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- shooter at: chỉ mục tiêu bị bắn. Ví dụ: 'The shooter aimed at the target.'
- shooter with: chỉ vũ khí được sử dụng. Ví dụ: 'The shooter was armed with a rifle.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shooter'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Becoming a skilled shooter requires dedication and practice.
|
Để trở thành một xạ thủ giỏi đòi hỏi sự cống hiến và luyện tập. |
| Phủ định |
He avoids being a shooter because of the moral implications.
|
Anh ấy tránh trở thành một xạ thủ vì những hệ luỵ về mặt đạo đức. |
| Nghi vấn |
Is being a shooter her only option for earning money?
|
Trở thành một xạ thủ có phải là lựa chọn duy nhất của cô ấy để kiếm tiền không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the police had caught the shooter sooner.
|
Tôi ước cảnh sát đã bắt được tay súng sớm hơn. |
| Phủ định |
If only there weren't so many shooters on the news these days.
|
Ước gì không có quá nhiều vụ xả súng trên tin tức những ngày này. |
| Nghi vấn |
If only the security guard could have stopped the shooter, would so many lives have been saved?
|
Ước gì nhân viên bảo vệ có thể ngăn chặn được tay súng, liệu có phải đã có nhiều mạng sống được cứu không? |