(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shooter
B2

shooter

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người bắn súng kẻ xả súng ly rượu nhỏ trò chơi bắn súng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shooter'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người bắn, đặc biệt là bằng súng hoặc vũ khí khác.

Definition (English Meaning)

A person who shoots, especially with a gun or other weapon.

Ví dụ Thực tế với 'Shooter'

  • "The police are looking for the shooter."

    "Cảnh sát đang tìm kiếm kẻ xả súng."

  • "The police are investigating the school shooter."

    "Cảnh sát đang điều tra kẻ xả súng trong trường học."

  • "This bar is famous for its unique shooter recipes."

    "Quán bar này nổi tiếng với những công thức shooter độc đáo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shooter'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: shooter
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

victim(nạn nhân)

Từ liên quan (Related Words)

firearm(vũ khí)
bullet(viên đạn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiều lĩnh vực (tùy ngữ cảnh)

Ghi chú Cách dùng 'Shooter'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này có thể đề cập đến người bắn súng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ thể thao (ví dụ: xạ thủ) đến tội phạm (ví dụ: kẻ xả súng). Sắc thái nghĩa phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Cần phân biệt với 'marksman' (xạ thủ giỏi, có kỹ năng cao).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at with

- shooter at: chỉ mục tiêu bị bắn. Ví dụ: 'The shooter aimed at the target.'
- shooter with: chỉ vũ khí được sử dụng. Ví dụ: 'The shooter was armed with a rifle.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shooter'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Becoming a skilled shooter requires dedication and practice.
Để trở thành một xạ thủ giỏi đòi hỏi sự cống hiến và luyện tập.
Phủ định
He avoids being a shooter because of the moral implications.
Anh ấy tránh trở thành một xạ thủ vì những hệ luỵ về mặt đạo đức.
Nghi vấn
Is being a shooter her only option for earning money?
Trở thành một xạ thủ có phải là lựa chọn duy nhất của cô ấy để kiếm tiền không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the police had caught the shooter sooner.
Tôi ước cảnh sát đã bắt được tay súng sớm hơn.
Phủ định
If only there weren't so many shooters on the news these days.
Ước gì không có quá nhiều vụ xả súng trên tin tức những ngày này.
Nghi vấn
If only the security guard could have stopped the shooter, would so many lives have been saved?
Ước gì nhân viên bảo vệ có thể ngăn chặn được tay súng, liệu có phải đã có nhiều mạng sống được cứu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)