gunman
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gunman'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người đàn ông có vũ trang, thường hành động như một tên tội phạm hoặc lính đánh thuê.
Ví dụ Thực tế với 'Gunman'
-
"The bank robber was identified as a known gunman."
"Tên cướp ngân hàng được xác định là một tay súng khét tiếng."
-
"Police are searching for the gunman responsible for the shooting."
"Cảnh sát đang tìm kiếm tay súng chịu trách nhiệm cho vụ nổ súng."
-
"The gunman opened fire on the crowd."
"Tay súng đã nổ súng vào đám đông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gunman'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gunman
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gunman'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "gunman" thường được dùng để chỉ những người sử dụng súng trong các hành động bạo lực, phạm tội hoặc trong các cuộc xung đột. Khác với "shooter" (người bắn súng), "gunman" mang ý nghĩa chuyên nghiệp hơn hoặc có mục đích rõ ràng hơn trong hành động sử dụng súng. So với "assassin" (sát thủ), "gunman" không nhất thiết ám chỉ một vụ ám sát có chủ đích chính trị hoặc có trả tiền, mà có thể là một phần của một vụ cướp hoặc xung đột băng đảng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"gunman with a gun": chỉ người đàn ông với một khẩu súng. "killed by a gunman": bị giết bởi một tay súng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gunman'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.