marksman
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Marksman'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người có kỹ năng bắn súng chính xác.
Ví dụ Thực tế với 'Marksman'
-
"He was a highly skilled marksman."
"Anh ấy là một tay thiện xạ có kỹ năng cao."
-
"The army needed marksmen for the upcoming competition."
"Quân đội cần các xạ thủ cho cuộc thi sắp tới."
-
"She proved herself to be a top marksman at the shooting range."
"Cô ấy chứng tỏ mình là một tay thiện xạ hàng đầu tại trường bắn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Marksman'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: marksman
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Marksman'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'marksman' thường được dùng để chỉ những người có kỹ năng bắn súng vượt trội, thường là trong quân đội, cảnh sát, hoặc các môn thể thao bắn súng. Nó nhấn mạnh đến khả năng bắn trúng mục tiêu một cách nhất quán và chính xác. So với 'shooter', 'marksman' mang sắc thái chuyên nghiệp và kỹ năng cao hơn. 'Sniper' cũng là một tay thiện xạ, nhưng thường được huấn luyện đặc biệt để bắn từ khoảng cách xa, thường có yếu tố ngụy trang và chiến thuật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Marksman with' ám chỉ kỹ năng sử dụng một loại súng cụ thể. Ví dụ: 'He is a marksman with a rifle.' ('Marksman as' dùng để chỉ vai trò hoặc chức danh. Ví dụ: 'He served as a marksman in the army.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Marksman'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.