(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ marksman
B2

marksman

noun

Nghĩa tiếng Việt

xạ thủ tay thiện xạ người bắn giỏi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Marksman'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người có kỹ năng bắn súng chính xác.

Definition (English Meaning)

A person skilled in precision shooting.

Ví dụ Thực tế với 'Marksman'

  • "He was a highly skilled marksman."

    "Anh ấy là một tay thiện xạ có kỹ năng cao."

  • "The army needed marksmen for the upcoming competition."

    "Quân đội cần các xạ thủ cho cuộc thi sắp tới."

  • "She proved herself to be a top marksman at the shooting range."

    "Cô ấy chứng tỏ mình là một tay thiện xạ hàng đầu tại trường bắn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Marksman'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: marksman
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Marksman'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'marksman' thường được dùng để chỉ những người có kỹ năng bắn súng vượt trội, thường là trong quân đội, cảnh sát, hoặc các môn thể thao bắn súng. Nó nhấn mạnh đến khả năng bắn trúng mục tiêu một cách nhất quán và chính xác. So với 'shooter', 'marksman' mang sắc thái chuyên nghiệp và kỹ năng cao hơn. 'Sniper' cũng là một tay thiện xạ, nhưng thường được huấn luyện đặc biệt để bắn từ khoảng cách xa, thường có yếu tố ngụy trang và chiến thuật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with as

'Marksman with' ám chỉ kỹ năng sử dụng một loại súng cụ thể. Ví dụ: 'He is a marksman with a rifle.' ('Marksman as' dùng để chỉ vai trò hoặc chức danh. Ví dụ: 'He served as a marksman in the army.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Marksman'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)