shoreline progradation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shoreline progradation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự mở rộng ra phía biển của đường bờ biển do sự bồi tụ trầm tích hoặc sự hạ thấp mực nước biển.
Definition (English Meaning)
The seaward extension of a shoreline resulting from the deposition of sediment or the lowering of sea level.
Ví dụ Thực tế với 'Shoreline progradation'
-
"The shoreline progradation along the coast is evident due to the abundant sediment supply from the river."
"Sự bồi tụ bờ biển dọc theo bờ biển là rõ ràng do nguồn cung cấp trầm tích dồi dào từ sông."
-
"The study examined the rate of shoreline progradation over the past century."
"Nghiên cứu đã xem xét tốc độ bồi tụ bờ biển trong thế kỷ qua."
-
"Shoreline progradation can significantly alter coastal ecosystems."
"Sự bồi tụ bờ biển có thể thay đổi đáng kể hệ sinh thái ven biển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shoreline progradation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: shoreline progradation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shoreline progradation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này mô tả quá trình đường bờ biển tiến ra phía biển. Nó khác với sự xói lở bờ biển (shoreline erosion) là quá trình đường bờ biển lùi vào đất liền. Sự bồi tụ có thể diễn ra do nhiều yếu tố như lượng trầm tích từ sông đổ ra, hoạt động của sóng và dòng chảy, hoặc sự nâng lên của đất liền (tectonic uplift).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Shoreline progradation of [vùng địa lý]' để chỉ sự bồi tụ bờ biển của một khu vực cụ thể. 'Shoreline progradation by [yếu tố gây ra]' để chỉ nguyên nhân gây ra sự bồi tụ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shoreline progradation'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the sea level didn't rise so quickly, shoreline progradation would be more common in coastal areas.
|
Nếu mực nước biển không dâng nhanh như vậy, sự bồi tụ bờ biển sẽ phổ biến hơn ở các khu vực ven biển. |
| Phủ định |
If there weren't so much erosion, we wouldn't need as many coastal defenses to prevent shoreline progradation from being reversed.
|
Nếu không có quá nhiều xói mòn, chúng ta sẽ không cần nhiều biện pháp phòng thủ bờ biển để ngăn chặn sự đảo ngược của quá trình bồi tụ bờ biển. |
| Nghi vấn |
Would the coastline be more stable if we promoted natural shoreline progradation using sediment management techniques?
|
Liệu bờ biển có ổn định hơn nếu chúng ta thúc đẩy sự bồi tụ bờ biển tự nhiên bằng các kỹ thuật quản lý trầm tích? |