coastal accretion
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coastal accretion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự gia tăng dần dần diện tích đất dọc theo bờ biển do sự lắng đọng trầm tích.
Definition (English Meaning)
The gradual increase in land area along a coastline due to the deposition of sediment.
Ví dụ Thực tế với 'Coastal accretion'
-
"Coastal accretion has created new salt marshes in the bay."
"Sự bồi đắp bờ biển đã tạo ra những vùng đầm lầy muối mới trong vịnh."
-
"The coastal accretion is most evident in the river delta."
"Sự bồi đắp bờ biển thể hiện rõ nhất ở khu vực đồng bằng sông."
-
"Climate change is affecting the rate of coastal accretion in many regions."
"Biến đổi khí hậu đang ảnh hưởng đến tốc độ bồi đắp bờ biển ở nhiều khu vực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Coastal accretion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: coastal accretion
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Coastal accretion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về địa mạo ven biển, biến đổi khí hậu và quản lý bờ biển. 'Coastal accretion' đề cập đến quá trình tự nhiên bồi đắp đất, khác với 'coastal erosion' (xói lở bờ biển) là quá trình mất đất. Nó thường liên quan đến sự tích tụ cát, bùn và sỏi do sóng, dòng chảy và gió.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'Accretion of sediment': Sự bồi đắp trầm tích.
* 'Accretion along the coastline': Sự bồi đắp dọc theo bờ biển.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Coastal accretion'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.