shortening
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shortening'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bất kỳ loại chất béo nào, chẳng hạn như mỡ lợn hoặc dầu thực vật, ở dạng rắn ở nhiệt độ phòng và được sử dụng để làm bánh ngọt hoặc các món ăn khác giòn.
Definition (English Meaning)
Any fat, such as lard or vegetable oil, that is solid at room temperature and used to make pastry or other food items crisp.
Ví dụ Thực tế với 'Shortening'
-
"Vegetable shortening is often used in pie crusts to create a flaky texture."
"Dầu shortening thực vật thường được sử dụng trong vỏ bánh nướng để tạo ra kết cấu bong tróc."
-
"She uses shortening to make her biscuits extra tender."
"Cô ấy dùng shortening để làm cho bánh quy của mình mềm hơn."
-
"The shortening of the contract negotiations saved time and resources."
"Việc rút ngắn các cuộc đàm phán hợp đồng đã tiết kiệm thời gian và nguồn lực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shortening'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: shortening
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shortening'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong ẩm thực, 'shortening' đề cập đến các loại chất béo làm cho sản phẩm nướng trở nên mềm và tơi xốp hơn. Nó khác với bơ vì bơ chứa nước, có thể ảnh hưởng đến kết cấu của sản phẩm cuối cùng. Trong ngôn ngữ học, nó đề cập đến quá trình rút gọn từ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
*in shortening:* Được dùng để chỉ việc sử dụng chất béo trong quá trình rút ngắn hoặc làm bánh. *for shortening:* Được dùng để chỉ mục đích sử dụng chất béo để làm bánh.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shortening'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the recipe called for shortening instead of butter.
|
Cô ấy nói rằng công thức yêu cầu shortening thay vì bơ. |
| Phủ định |
He said that he did not know what shortening was.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy không biết shortening là gì. |
| Nghi vấn |
She asked if I knew how to make pastry using shortening.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có biết cách làm bánh ngọt bằng shortening không. |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The recipe calls for shortening to make the crust flaky.
|
Công thức yêu cầu shortening để làm cho vỏ bánh giòn. |
| Phủ định |
Isn't shortening typically used in baking?
|
Không phải shortening thường được sử dụng trong nướng bánh sao? |
| Nghi vấn |
Is shortening a common ingredient in traditional pies?
|
Shortening có phải là một thành phần phổ biến trong các loại bánh truyền thống không? |