(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shortening
B2

shortening

Noun

Nghĩa tiếng Việt

chất béo làm bánh sự rút ngắn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shortening'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bất kỳ loại chất béo nào, chẳng hạn như mỡ lợn hoặc dầu thực vật, ở dạng rắn ở nhiệt độ phòng và được sử dụng để làm bánh ngọt hoặc các món ăn khác giòn.

Definition (English Meaning)

Any fat, such as lard or vegetable oil, that is solid at room temperature and used to make pastry or other food items crisp.

Ví dụ Thực tế với 'Shortening'

  • "Vegetable shortening is often used in pie crusts to create a flaky texture."

    "Dầu shortening thực vật thường được sử dụng trong vỏ bánh nướng để tạo ra kết cấu bong tróc."

  • "She uses shortening to make her biscuits extra tender."

    "Cô ấy dùng shortening để làm cho bánh quy của mình mềm hơn."

  • "The shortening of the contract negotiations saved time and resources."

    "Việc rút ngắn các cuộc đàm phán hợp đồng đã tiết kiệm thời gian và nguồn lực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shortening'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: shortening
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fat(chất béo)
lard(mỡ lợn)
abridgement(sự tóm tắt, sự rút gọn)

Trái nghĩa (Antonyms)

lengthening(kéo dài)
extension(sự mở rộng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Shortening'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ẩm thực, 'shortening' đề cập đến các loại chất béo làm cho sản phẩm nướng trở nên mềm và tơi xốp hơn. Nó khác với bơ vì bơ chứa nước, có thể ảnh hưởng đến kết cấu của sản phẩm cuối cùng. Trong ngôn ngữ học, nó đề cập đến quá trình rút gọn từ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

*in shortening:* Được dùng để chỉ việc sử dụng chất béo trong quá trình rút ngắn hoặc làm bánh. *for shortening:* Được dùng để chỉ mục đích sử dụng chất béo để làm bánh.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shortening'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the recipe called for shortening instead of butter.
Cô ấy nói rằng công thức yêu cầu shortening thay vì bơ.
Phủ định
He said that he did not know what shortening was.
Anh ấy nói rằng anh ấy không biết shortening là gì.
Nghi vấn
She asked if I knew how to make pastry using shortening.
Cô ấy hỏi liệu tôi có biết cách làm bánh ngọt bằng shortening không.

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The recipe calls for shortening to make the crust flaky.
Công thức yêu cầu shortening để làm cho vỏ bánh giòn.
Phủ định
Isn't shortening typically used in baking?
Không phải shortening thường được sử dụng trong nướng bánh sao?
Nghi vấn
Is shortening a common ingredient in traditional pies?
Shortening có phải là một thành phần phổ biến trong các loại bánh truyền thống không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)