lengthening
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lengthening'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình làm cho cái gì đó dài hơn.
Definition (English Meaning)
The process of making something longer.
Ví dụ Thực tế với 'Lengthening'
-
"The lengthening of the skirt made it more fashionable."
"Việc kéo dài chiếc váy làm cho nó trở nên hợp thời trang hơn."
-
"The company is focusing on lengthening the lifespan of its products."
"Công ty đang tập trung vào việc kéo dài tuổi thọ của các sản phẩm của mình."
-
"The lengthening of the days in summer is something I always look forward to."
"Tôi luôn mong chờ việc những ngày hè dài hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lengthening'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lengthening
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lengthening'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ hành động kéo dài một vật thể, thời gian, hoặc một khái niệm. Có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ vật lý đến trừu tượng. Cần phân biệt với 'extension' (sự mở rộng) vì 'lengthening' nhấn mạnh vào việc tăng chiều dài, trong khi 'extension' có thể chỉ sự mở rộng về phạm vi hoặc quy mô.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Lengthening of' được dùng để chỉ việc kéo dài của cái gì. Ví dụ: 'the lengthening of the day'. 'Lengthening for' thường được sử dụng để chỉ việc kéo dài nhằm mục đích gì. Ví dụ, 'lengthening for better performance'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lengthening'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the lengthening shadows of the trees indicate that sunset is approaching.
|
Ồ, bóng cây dài ra cho thấy hoàng hôn đang đến gần. |
| Phủ định |
Oh no, the lengthening of the wait time isn't helping my patience!
|
Ôi không, việc thời gian chờ đợi kéo dài không giúp tôi kiên nhẫn hơn chút nào! |
| Nghi vấn |
Hey, is the lengthening of your hair due to the new shampoo?
|
Này, tóc bạn dài ra là do dầu gội mới à? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the metal is heated, the lengthening of its structure occurs.
|
Nếu kim loại được nung nóng, sự kéo dài cấu trúc của nó xảy ra. |
| Phủ định |
When the temperature is constant, the lengthening of the wire doesn't change.
|
Khi nhiệt độ không đổi, sự kéo dài của dây không thay đổi. |
| Nghi vấn |
If you apply force, does the lengthening of the spring increase?
|
Nếu bạn tác dụng lực, sự kéo dài của lò xo có tăng lên không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lengthening of the bridge's lifespan was a key goal of the project.
|
Việc kéo dài tuổi thọ của cây cầu là một mục tiêu chính của dự án. |
| Phủ định |
What wasn't contributing to the lengthening of the document was including unnecessary details.
|
Điều gì không đóng góp vào việc kéo dài tài liệu là bao gồm các chi tiết không cần thiết. |
| Nghi vấn |
Why is the lengthening of the runway necessary for the new aircraft?
|
Tại sao việc kéo dài đường băng lại cần thiết cho máy bay mới? |