lexical reduction
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lexical reduction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình trong đó các đơn vị từ vựng hoặc chuỗi các đơn vị từ vựng được rút ngắn hoặc đơn giản hóa trong lời nói.
Definition (English Meaning)
The process in which lexical items or sequences of lexical items are shortened or simplified in speech.
Ví dụ Thực tế với 'Lexical reduction'
-
"Lexical reduction is a common feature of rapid speech."
"Rút gọn từ vựng là một đặc điểm phổ biến của tốc độ nói nhanh."
-
"The use of 'gonna' instead of 'going to' is an example of lexical reduction."
"Việc sử dụng 'gonna' thay vì 'going to' là một ví dụ về rút gọn từ vựng."
-
"Speakers often employ lexical reduction to enhance fluency."
"Người nói thường sử dụng rút gọn từ vựng để tăng cường sự trôi chảy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lexical reduction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lexical reduction
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lexical reduction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hiện tượng này thường xảy ra trong giao tiếp hàng ngày để tăng tốc độ nói và giảm nỗ lực phát âm. Các hình thức rút gọn có thể bao gồm lược bỏ âm, nuốt âm, hoặc sử dụng các từ viết tắt và cách diễn đạt thông tục. Nó khác với 'grammatical reduction' (rút gọn ngữ pháp) vốn liên quan đến việc lược bỏ các thành phần ngữ pháp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ được dùng để chỉ ngữ cảnh hoặc phạm vi mà hiện tượng rút gọn từ vựng xảy ra. Ví dụ: 'Lexical reduction is common in casual conversation.' (Rút gọn từ vựng phổ biến trong hội thoại thông thường.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lexical reduction'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the speaker used lexical reduction, the message was difficult to understand.
|
Bởi vì người nói sử dụng sự giản lược từ vựng, thông điệp trở nên khó hiểu. |
| Phủ định |
Although the lecturer did not employ lexical reduction, the presentation was still challenging for some students.
|
Mặc dù giảng viên không sử dụng sự giản lược từ vựng, bài thuyết trình vẫn còn khó khăn đối với một số sinh viên. |
| Nghi vấn |
If you use lexical reduction, will the listener misinterpret your intent?
|
Nếu bạn sử dụng sự giản lược từ vựng, liệu người nghe có hiểu sai ý định của bạn không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Lexical reduction is a common feature of spoken English.
|
Lược bớt từ là một đặc điểm phổ biến của tiếng Anh nói. |
| Phủ định |
Lexical reduction isn't always appropriate in formal writing.
|
Lược bớt từ không phải lúc nào cũng phù hợp trong văn viết trang trọng. |
| Nghi vấn |
Is lexical reduction always necessary for fluent speech?
|
Có phải lược bớt từ luôn cần thiết để nói trôi chảy không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Lexical reduction is a common feature of spoken English.
|
Lược giản từ vựng là một đặc điểm phổ biến của tiếng Anh nói. |
| Phủ định |
Isn't lexical reduction often used to speed up conversation?
|
Có phải lược giản từ vựng thường được sử dụng để tăng tốc cuộc trò chuyện không? |
| Nghi vấn |
Is lexical reduction always considered grammatically correct?
|
Lược giản từ vựng có luôn được coi là đúng ngữ pháp không? |