shortness
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shortness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất ngắn về chiều dài, thời gian hoặc chiều cao.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being short in length, duration, or height.
Ví dụ Thực tế với 'Shortness'
-
"The shortness of the skirt surprised her mother."
"Độ ngắn của chiếc váy làm mẹ cô ấy ngạc nhiên."
-
"The shortness of his visit disappointed everyone."
"Sự ngắn ngủi của chuyến thăm của anh ấy làm mọi người thất vọng."
-
"There was a shortness of supplies after the storm."
"Có một sự thiếu hụt nguồn cung sau cơn bão."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shortness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: shortness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shortness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'shortness' thường được sử dụng để chỉ đặc điểm ngắn gọn, thiếu hụt hoặc sự hạn chế về mặt vật lý hoặc thời gian. Nó có thể ám chỉ kích thước, khoảng thời gian, hoặc mức độ. Cần phân biệt với 'brevity', thường ám chỉ sự ngắn gọn trong lời nói hoặc văn bản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Shortness of' thường được dùng để chỉ sự thiếu hụt hoặc hạn chế về một cái gì đó (ví dụ: shortness of breath, shortness of funds).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shortness'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her shortness was not a disadvantage in gymnastics; in fact, it helped her.
|
Chiều cao khiêm tốn của cô ấy không phải là một bất lợi trong môn thể dục dụng cụ; trên thực tế, nó đã giúp cô ấy. |
| Phủ định |
This shortness of time doesn't allow us to finish the project.
|
Việc thiếu thời gian này không cho phép chúng tôi hoàn thành dự án. |
| Nghi vấn |
Is that shortness of breath something you've experienced before?
|
Việc khó thở đó có phải là điều bạn đã từng trải qua trước đây không? |