(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shortness
B2

shortness

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính ngắn sự ngắn ngủi sự thiếu hụt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shortness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất ngắn về chiều dài, thời gian hoặc chiều cao.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being short in length, duration, or height.

Ví dụ Thực tế với 'Shortness'

  • "The shortness of the skirt surprised her mother."

    "Độ ngắn của chiếc váy làm mẹ cô ấy ngạc nhiên."

  • "The shortness of his visit disappointed everyone."

    "Sự ngắn ngủi của chuyến thăm của anh ấy làm mọi người thất vọng."

  • "There was a shortness of supplies after the storm."

    "Có một sự thiếu hụt nguồn cung sau cơn bão."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shortness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: shortness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

length(chiều dài)
abundance(sự dồi dào)

Từ liên quan (Related Words)

height(chiều cao)
duration(thời lượng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Shortness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'shortness' thường được sử dụng để chỉ đặc điểm ngắn gọn, thiếu hụt hoặc sự hạn chế về mặt vật lý hoặc thời gian. Nó có thể ám chỉ kích thước, khoảng thời gian, hoặc mức độ. Cần phân biệt với 'brevity', thường ám chỉ sự ngắn gọn trong lời nói hoặc văn bản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Shortness of' thường được dùng để chỉ sự thiếu hụt hoặc hạn chế về một cái gì đó (ví dụ: shortness of breath, shortness of funds).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shortness'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her shortness was not a disadvantage in gymnastics; in fact, it helped her.
Chiều cao khiêm tốn của cô ấy không phải là một bất lợi trong môn thể dục dụng cụ; trên thực tế, nó đã giúp cô ấy.
Phủ định
This shortness of time doesn't allow us to finish the project.
Việc thiếu thời gian này không cho phép chúng tôi hoàn thành dự án.
Nghi vấn
Is that shortness of breath something you've experienced before?
Việc khó thở đó có phải là điều bạn đã từng trải qua trước đây không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)