(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shoulders
A2

shoulders

noun

Nghĩa tiếng Việt

bờ vai vai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shoulders'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vai, phần cơ thể nơi cánh tay nối với thân mình.

Definition (English Meaning)

The area where the arm connects to the body.

Ví dụ Thực tế với 'Shoulders'

  • "He carried the bag on his shoulders."

    "Anh ấy mang cái túi trên vai."

  • "She has broad shoulders."

    "Cô ấy có bờ vai rộng."

  • "He shrugged his shoulders."

    "Anh ấy nhún vai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shoulders'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

arm(cánh tay)
back(lưng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giải phẫu học

Ghi chú Cách dùng 'Shoulders'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ cả khớp vai và vùng xung quanh. Trong một số ngữ cảnh, 'shoulders' còn mang nghĩa bóng về trách nhiệm, gánh nặng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on off

'On someone's shoulders': trên vai ai đó (nghĩa đen), hoặc gánh nặng/trách nhiệm trên vai ai đó (nghĩa bóng). 'Off someone's shoulders': trút bỏ gánh nặng/trách nhiệm khỏi vai ai đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shoulders'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)