shoulders
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shoulders'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vai, phần cơ thể nơi cánh tay nối với thân mình.
Ví dụ Thực tế với 'Shoulders'
-
"He carried the bag on his shoulders."
"Anh ấy mang cái túi trên vai."
-
"She has broad shoulders."
"Cô ấy có bờ vai rộng."
-
"He shrugged his shoulders."
"Anh ấy nhún vai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shoulders'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: shoulder
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shoulders'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ cả khớp vai và vùng xung quanh. Trong một số ngữ cảnh, 'shoulders' còn mang nghĩa bóng về trách nhiệm, gánh nặng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'On someone's shoulders': trên vai ai đó (nghĩa đen), hoặc gánh nặng/trách nhiệm trên vai ai đó (nghĩa bóng). 'Off someone's shoulders': trút bỏ gánh nặng/trách nhiệm khỏi vai ai đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shoulders'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.