(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ arm
A2

arm

noun

Nghĩa tiếng Việt

cánh tay vũ khí trang bị vũ khí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arm'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cánh tay, một chi của cơ thể người kéo dài từ vai đến bàn tay.

Definition (English Meaning)

A limb of the human body reaching from the shoulder to the hand.

Ví dụ Thực tế với 'Arm'

  • "She broke her arm in the accident."

    "Cô ấy bị gãy tay trong tai nạn."

  • "She wrapped her arms around him."

    "Cô ấy vòng tay ôm lấy anh ấy."

  • "The arms race between the two countries escalated."

    "Cuộc chạy đua vũ trang giữa hai nước leo thang."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Arm'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: arm
  • Verb: arm
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giải phẫu học Quân sự Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Arm'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi nói về một phần cụ thể của cánh tay, ta có thể dùng 'upper arm' (bắp tay) hoặc 'forearm' (cẳng tay). Trong một số ngữ cảnh, 'arm' còn có thể mang nghĩa rộng hơn, chỉ cả tay áo của một chiếc áo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

In (trong): 'He held the baby in his arms' (Anh ấy bế đứa bé trong vòng tay). On (trên): 'She wore a bracelet on her arm' (Cô ấy đeo một chiếc vòng tay trên cánh tay).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Arm'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The country decided to arm its citizens: It was a measure to increase security.
Đất nước quyết định trang bị vũ khí cho công dân của mình: Đó là một biện pháp để tăng cường an ninh.
Phủ định
He didn't arm himself with the truth: He relied on rumors instead.
Anh ta đã không trang bị cho mình sự thật: Thay vào đó, anh ta dựa vào tin đồn.
Nghi vấn
Did they arm the rebels: Or did they choose a diplomatic solution?
Họ có vũ trang cho quân nổi dậy không: Hay họ đã chọn một giải pháp ngoại giao?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a country wants to protect itself, it will arm its citizens.
Nếu một quốc gia muốn bảo vệ mình, họ sẽ vũ trang cho công dân của mình.
Phủ định
When you don't arm yourself properly, you are not safe.
Khi bạn không tự vũ trang đúng cách, bạn không an toàn.
Nghi vấn
If someone raises their arm, do you raise yours in response?
Nếu ai đó giơ tay lên, bạn có giơ tay đáp lại không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government will be arming the rebels with sophisticated weapons.
Chính phủ sẽ trang bị vũ khí tối tân cho quân nổi dậy.
Phủ định
The pacifists won't be arming themselves; they believe in peaceful solutions.
Những người theo chủ nghĩa hòa bình sẽ không tự trang bị vũ khí; họ tin vào các giải pháp hòa bình.
Nghi vấn
Will the police be arming themselves with riot gear before the protest?
Cảnh sát sẽ trang bị áo giáp chống bạo động trước cuộc biểu tình chứ?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the war ends, the government will have armed all the citizens.
Khi cuộc chiến kết thúc, chính phủ sẽ trang bị vũ khí cho tất cả công dân.
Phủ định
By next year, they won't have armed the rebels; negotiations will have succeeded.
Đến năm sau, họ sẽ không trang bị vũ khí cho quân nổi dậy; các cuộc đàm phán sẽ thành công.
Nghi vấn
Will the police have armed themselves before the criminals arrive?
Liệu cảnh sát sẽ tự trang bị vũ khí trước khi tội phạm đến?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government will arm the soldiers with new weapons.
Chính phủ sẽ trang bị vũ khí mới cho binh lính.
Phủ định
She is not going to break her arm during the competition.
Cô ấy sẽ không bị gãy tay trong cuộc thi.
Nghi vấn
Will they arm themselves before entering the dangerous territory?
Liệu họ có tự trang bị vũ khí trước khi tiến vào khu vực nguy hiểm không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government has been arming rebel groups for years.
Chính phủ đã và đang trang bị vũ khí cho các nhóm nổi dậy trong nhiều năm.
Phủ định
The factory hasn't been arming its security guards with advanced weapons.
Nhà máy đã không trang bị vũ khí tiên tiến cho lực lượng bảo vệ của mình.
Nghi vấn
Have they been arming themselves against a possible attack?
Họ đã và đang tự trang bị vũ khí để chống lại một cuộc tấn công có thể xảy ra phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)