upper back
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Upper back'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phần lưng trên, kéo dài từ đáy cổ đến cuối lồng ngực.
Definition (English Meaning)
The region of the back extending from the base of the neck to the bottom of the rib cage.
Ví dụ Thực tế với 'Upper back'
-
"He was experiencing pain in his upper back."
"Anh ấy đang bị đau ở vùng lưng trên."
-
"Tight muscles in the upper back can cause headaches."
"Cơ bắp căng cứng ở vùng lưng trên có thể gây ra đau đầu."
-
"She received a massage to relieve tension in her upper back."
"Cô ấy được xoa bóp để giảm căng thẳng ở vùng lưng trên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Upper back'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: upper back
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Upper back'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ vùng lưng nằm giữa cổ và lưng giữa (mid-back). Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến cơ thể, giải phẫu học, hoặc các vấn đề sức khỏe như đau lưng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in the upper back’ dùng để chỉ vị trí bên trong vùng lưng trên (ví dụ: ‘pain in the upper back’). ‘on the upper back’ dùng để chỉ vị trí trên bề mặt lưng trên (ví dụ: ‘a rash on the upper back’).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Upper back'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My upper back feels sore after the workout.
|
Phần lưng trên của tôi cảm thấy đau sau buổi tập. |
| Phủ định |
This isn't the upper back that I injured last year.
|
Đây không phải là phần lưng trên mà tôi đã bị thương năm ngoái. |
| Nghi vấn |
Whose upper back is strong enough to lift that weight?
|
Phần lưng trên của ai đủ khỏe để nâng được tạ đó? |