(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ area
A2

area

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khu vực vùng miền diện tích lĩnh vực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Area'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khu vực hoặc phần của một thị trấn, quốc gia hoặc thế giới.

Definition (English Meaning)

A region or part of a town, country, or the world.

Ví dụ Thực tế với 'Area'

  • "This area is known for its beautiful beaches."

    "Khu vực này nổi tiếng với những bãi biển đẹp."

  • "The company operates in the area of renewable energy."

    "Công ty hoạt động trong lĩnh vực năng lượng tái tạo."

  • "The police cordoned off the area after the accident."

    "Cảnh sát đã phong tỏa khu vực sau vụ tai nạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Area'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Toán học Địa lý Kinh doanh Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Area'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'area' dùng để chỉ một vùng, miền, khu vực nhất định, có thể được xác định bởi ranh giới địa lý, mục đích sử dụng (ví dụ: khu vực dân cư), hoặc đặc điểm chung (ví dụ: khu vực nông thôn). Nó có thể lớn hoặc nhỏ, từ một phần nhỏ của căn phòng đến một vùng rộng lớn của đất nước. Nên phân biệt với 'region' (vùng, miền), thường mang tính chất địa lý và văn hóa rõ rệt hơn, và 'zone' (vùng, khu vực), thường được xác định cho một mục đích cụ thể (ví dụ: khu vực cấm)

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of around

'in the area' (ở khu vực đó) chỉ vị trí chung chung. 'area of' (khu vực của) chỉ một phần cụ thể hoặc chủ đề. 'around the area' (xung quanh khu vực đó) chỉ khu vực lân cận.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Area'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)