area
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Area'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khu vực hoặc phần của một thị trấn, quốc gia hoặc thế giới.
Ví dụ Thực tế với 'Area'
-
"This area is known for its beautiful beaches."
"Khu vực này nổi tiếng với những bãi biển đẹp."
-
"The company operates in the area of renewable energy."
"Công ty hoạt động trong lĩnh vực năng lượng tái tạo."
-
"The police cordoned off the area after the accident."
"Cảnh sát đã phong tỏa khu vực sau vụ tai nạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Area'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Area'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'area' dùng để chỉ một vùng, miền, khu vực nhất định, có thể được xác định bởi ranh giới địa lý, mục đích sử dụng (ví dụ: khu vực dân cư), hoặc đặc điểm chung (ví dụ: khu vực nông thôn). Nó có thể lớn hoặc nhỏ, từ một phần nhỏ của căn phòng đến một vùng rộng lớn của đất nước. Nên phân biệt với 'region' (vùng, miền), thường mang tính chất địa lý và văn hóa rõ rệt hơn, và 'zone' (vùng, khu vực), thường được xác định cho một mục đích cụ thể (ví dụ: khu vực cấm)
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in the area' (ở khu vực đó) chỉ vị trí chung chung. 'area of' (khu vực của) chỉ một phần cụ thể hoặc chủ đề. 'around the area' (xung quanh khu vực đó) chỉ khu vực lân cận.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Area'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.