showily
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Showily'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách phô trương; khoe khoang; làm bộ.
Definition (English Meaning)
In a showy manner; ostentatiously; pretentiously.
Ví dụ Thực tế với 'Showily'
-
"She showily displayed her new diamond ring."
"Cô ấy phô trương chiếc nhẫn kim cương mới của mình."
-
"The celebrity showily arrived at the party in a limousine."
"Người nổi tiếng đến bữa tiệc một cách phô trương trên chiếc xe limousine."
-
"He showily waved his winning lottery ticket."
"Anh ta khoe khoang tấm vé số trúng thưởng của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Showily'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: showily
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Showily'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'showily' mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ hành động cố tình gây sự chú ý bằng cách khoe khoang, thường là về sự giàu có, tài năng hoặc thành tích. Nó khác với 'ostensibly' (có vẻ là) và 'apparently' (rõ ràng là) vì nó nhấn mạnh mục đích khoe khoang hơn là chỉ đơn thuần là sự xuất hiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Showily'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be dressing showily at the party tonight.
|
Cô ấy sẽ ăn mặc lòe loẹt tại bữa tiệc tối nay. |
| Phủ định |
He won't be behaving showily in front of his boss.
|
Anh ấy sẽ không cư xử phô trương trước mặt sếp của mình. |
| Nghi vấn |
Will they be decorating the house showily for the holidays?
|
Liệu họ có trang trí nhà một cách phô trương cho những ngày lễ không? |