unassumingly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unassumingly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách khiêm tốn và không phô trương; không có sự tự phụ hoặc kiêu ngạo.
Definition (English Meaning)
In a modest and unassuming manner; without pretension or arrogance.
Ví dụ Thực tế với 'Unassumingly'
-
"She unassumingly accepted the award, thanking everyone who had supported her."
"Cô ấy khiêm tốn nhận giải thưởng, cảm ơn tất cả những người đã ủng hộ cô."
-
"He unassumingly offered his help to the new employee."
"Anh ấy khiêm tốn đề nghị giúp đỡ nhân viên mới."
-
"The small cafe was unassumingly tucked away on a side street."
"Quán cà phê nhỏ khiêm tốn nằm khuất trong một con phố bên cạnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unassumingly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: unassumingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unassumingly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unassumingly' diễn tả hành động hoặc phẩm chất được thực hiện hoặc thể hiện một cách kín đáo, không cố gắng thu hút sự chú ý hoặc khoe khoang. Nó thường mang sắc thái tích cực, gợi ý sự chân thành và khiêm nhường. Phân biệt với 'modestly' (khiêm tốn), 'unpretentiously' (không kiểu cách), 'humbly' (nhún nhường) bằng cách nhấn mạnh vào việc tránh thể hiện sự tự cao hoặc tự mãn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unassumingly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.