(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unassumingly
C1

unassumingly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách khiêm tốn không phô trương kín đáo lặng lẽ âm thầm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unassumingly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách khiêm tốn và không phô trương; không có sự tự phụ hoặc kiêu ngạo.

Definition (English Meaning)

In a modest and unassuming manner; without pretension or arrogance.

Ví dụ Thực tế với 'Unassumingly'

  • "She unassumingly accepted the award, thanking everyone who had supported her."

    "Cô ấy khiêm tốn nhận giải thưởng, cảm ơn tất cả những người đã ủng hộ cô."

  • "He unassumingly offered his help to the new employee."

    "Anh ấy khiêm tốn đề nghị giúp đỡ nhân viên mới."

  • "The small cafe was unassumingly tucked away on a side street."

    "Quán cà phê nhỏ khiêm tốn nằm khuất trong một con phố bên cạnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unassumingly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: unassumingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

modestly(khiêm tốn)
humbly(nhún nhường)
unpretentiously(không kiểu cách)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

humility(sự khiêm tốn)
modesty(tính khiêm tốn)

Lĩnh vực (Subject Area)

General Vocabulary

Ghi chú Cách dùng 'Unassumingly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unassumingly' diễn tả hành động hoặc phẩm chất được thực hiện hoặc thể hiện một cách kín đáo, không cố gắng thu hút sự chú ý hoặc khoe khoang. Nó thường mang sắc thái tích cực, gợi ý sự chân thành và khiêm nhường. Phân biệt với 'modestly' (khiêm tốn), 'unpretentiously' (không kiểu cách), 'humbly' (nhún nhường) bằng cách nhấn mạnh vào việc tránh thể hiện sự tự cao hoặc tự mãn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unassumingly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)