flauntingly
Trạng từ (Adverb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flauntingly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách phô trương, khoe khoang, đặc biệt là để khơi gợi sự ghen tị hoặc ngưỡng mộ; một cách huênh hoang hoặc hào nhoáng.
Definition (English Meaning)
In a manner that shows off or displays something ostentatiously, especially in order to provoke envy or admiration; boastfully or showily.
Ví dụ Thực tế với 'Flauntingly'
-
"She flauntingly displayed her new diamond ring at the party."
"Cô ấy phô trương chiếc nhẫn kim cương mới của mình tại bữa tiệc."
-
"The wealthy tourists flauntingly spent their money."
"Những du khách giàu có phô trương tiêu tiền của họ."
-
"He flauntingly ignored the rules, showing off his perceived superiority."
"Anh ta phô trương lờ đi các quy tắc, thể hiện sự vượt trội mà anh ta cảm nhận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Flauntingly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: flauntingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Flauntingly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'flauntingly' diễn tả hành động khoe khoang một cách lộ liễu và có chủ ý, thường là để gây ấn tượng hoặc kích động cảm xúc ở người khác. Nó mạnh hơn các từ như 'openly' (công khai) hoặc 'visibly' (có thể thấy được) vì nó bao hàm ý định phô trương.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Flauntingly'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She flauntingly ignores the dress code.
|
Cô ấy phớt lờ quy định về trang phục một cách phô trương. |
| Phủ định |
He does not flauntingly display his wealth.
|
Anh ấy không phô trương sự giàu có của mình. |
| Nghi vấn |
Does she flauntingly show off her new car?
|
Cô ấy có phô trương chiếc xe hơi mới của mình không? |