siamese twins
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Siamese twins'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sinh đôi dính liền (anh em sinh đôi có cơ thể dính liền nhau từ khi sinh ra).
Definition (English Meaning)
Twins who are physically joined at birth.
Ví dụ Thực tế với 'Siamese twins'
-
"Advances in surgery have made it possible to separate some Siamese twins."
"Những tiến bộ trong phẫu thuật đã giúp việc tách một số cặp sinh đôi dính liền trở nên khả thi."
-
"The hospital had a team of specialists ready to care for the Siamese twins."
"Bệnh viện có một đội ngũ chuyên gia sẵn sàng chăm sóc cặp sinh đôi dính liền."
Từ loại & Từ liên quan của 'Siamese twins'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: siamese twins (số nhiều)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Siamese twins'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này bắt nguồn từ trường hợp nổi tiếng của Chang và Eng Bunker, hai anh em sinh đôi người Thái Lan (trước đây gọi là Siam) dính liền nhau. Tuy nhiên, hiện nay, thuật ngữ "conjoined twins" (sinh đôi dính liền) được coi là chính xác và nhạy cảm hơn về mặt văn hóa. Việc sử dụng "Siamese twins" có thể được coi là lỗi thời hoặc xúc phạm trong một số ngữ cảnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Siamese twins'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.