(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ siamese twins
C1

siamese twins

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

anh em sinh đôi dính liền sinh đôi dính liền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Siamese twins'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sinh đôi dính liền (anh em sinh đôi có cơ thể dính liền nhau từ khi sinh ra).

Definition (English Meaning)

Twins who are physically joined at birth.

Ví dụ Thực tế với 'Siamese twins'

  • "Advances in surgery have made it possible to separate some Siamese twins."

    "Những tiến bộ trong phẫu thuật đã giúp việc tách một số cặp sinh đôi dính liền trở nên khả thi."

  • "The hospital had a team of specialists ready to care for the Siamese twins."

    "Bệnh viện có một đội ngũ chuyên gia sẵn sàng chăm sóc cặp sinh đôi dính liền."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Siamese twins'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: siamese twins (số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

conjoined twins(sinh đôi dính liền)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

identical twins(sinh đôi cùng trứng)
fraternal twins(sinh đôi khác trứng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Siamese twins'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này bắt nguồn từ trường hợp nổi tiếng của Chang và Eng Bunker, hai anh em sinh đôi người Thái Lan (trước đây gọi là Siam) dính liền nhau. Tuy nhiên, hiện nay, thuật ngữ "conjoined twins" (sinh đôi dính liền) được coi là chính xác và nhạy cảm hơn về mặt văn hóa. Việc sử dụng "Siamese twins" có thể được coi là lỗi thời hoặc xúc phạm trong một số ngữ cảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Siamese twins'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)