(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ conjoined
C1

conjoined

adjective

Nghĩa tiếng Việt

dính liền song sinh dính liền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conjoined'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dính liền, kết hợp lại; về mặt thể chất được kết nối, đặc biệt là từ khi sinh ra.

Definition (English Meaning)

Joined together; physically connected, especially at birth.

Ví dụ Thực tế với 'Conjoined'

  • "Conjoined twins share a physical connection, sometimes internal organs."

    "Song sinh dính liền có chung một sự kết nối về thể chất, đôi khi là các cơ quan nội tạng."

  • "The doctors worked tirelessly to separate the conjoined twins."

    "Các bác sĩ đã làm việc không mệt mỏi để tách cặp song sinh dính liền."

  • "The study focused on the ethical considerations of treating conjoined twins."

    "Nghiên cứu tập trung vào các cân nhắc đạo đức trong việc điều trị song sinh dính liền."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Conjoined'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: conjoined
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

joined(kết hợp, nối liền)
connected(kết nối)
attached(gắn liền)

Trái nghĩa (Antonyms)

separated(tách rời)
distinct(riêng biệt)
unconnected(không kết nối)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Conjoined'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'conjoined' thường được dùng để mô tả cặp song sinh dính liền, một hiện tượng hiếm gặp trong y học. Nó nhấn mạnh sự kết nối vật lý giữa hai cá thể. Không nên nhầm lẫn với 'joined' chỉ sự kết hợp thông thường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Conjoined'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the twins were conjoined surprised everyone.
Việc cặp song sinh bị dính liền khiến mọi người ngạc nhiên.
Phủ định
Whether they remained conjoined was not revealed to the public.
Việc họ vẫn còn dính liền hay không đã không được tiết lộ cho công chúng.
Nghi vấn
Why the conjoined siblings decided to participate in the study is unclear.
Tại sao những anh chị em bị dính liền lại quyết định tham gia vào nghiên cứu vẫn chưa rõ ràng.

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The conjoined twins shared a unique bond.
Cặp song sinh dính liền chia sẻ một mối liên kết độc đáo.
Phủ định
They were not conjoined at the head.
Họ không bị dính liền ở đầu.
Nghi vấn
Were the twins conjoined at birth?
Cặp song sinh có bị dính liền khi sinh ra không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time they are separated, the conjoined twins will have been undergoing intensive therapy for months.
Vào thời điểm chúng được tách ra, cặp song sinh dính liền sẽ đã trải qua quá trình trị liệu chuyên sâu trong nhiều tháng.
Phủ định
The surgeons won't have been operating on the conjoined twins for more than 24 hours straight, as they need breaks.
Các bác sĩ phẫu thuật sẽ không phẫu thuật liên tục cho cặp song sinh dính liền quá 24 giờ, vì họ cần nghỉ ngơi.
Nghi vấn
Will the medical team have been preparing for the surgery to separate the conjoined twins for a year by next month?
Liệu đội ngũ y tế sẽ chuẩn bị cho ca phẫu thuật tách cặp song sinh dính liền trong một năm vào tháng tới chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)