(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ twin
A2

twin

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sinh đôi cặp song sinh kết nghĩa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Twin'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trong hai người con sinh ra cùng một lúc.

Definition (English Meaning)

One of two offspring born at the same birth.

Ví dụ Thực tế với 'Twin'

  • "They are twins, but they don't look alike."

    "Họ là anh em sinh đôi, nhưng họ không giống nhau."

  • "My sister gave birth to twins."

    "Chị gái tôi sinh đôi."

  • "The two countries have a twin city agreement."

    "Hai nước có thỏa thuận kết nghĩa thành phố."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Twin'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

single(đơn, độc thân)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Twin'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ hai người có sự tương đồng lớn, không nhất thiết phải là anh chị em sinh đôi. Trong sinh học, phân biệt 'identical twins' (sinh đôi cùng trứng) và 'fraternal twins' (sinh đôi khác trứng). 'Twin' còn mang nghĩa bóng chỉ hai vật, hai người giống nhau đến ngạc nhiên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

'Twin of': chỉ một người/vật là bản sao hoặc rất giống với cái gì đó khác. Ví dụ: 'She is the twin of her mother.' ('Cô ấy là bản sao của mẹ cô ấy.')
'Twin with': chỉ sự kết hợp hoặc đồng hành của hai thứ. Ví dụ: 'This wine twins well with seafood.' ('Loại rượu này rất hợp với hải sản.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Twin'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)