(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sideline
B2

sideline

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đường biên công việc phụ ngồi ngoài bị loại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sideline'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đường biên của sân chơi hoặc sân thể thao.

Definition (English Meaning)

The edge of a playing field or sports field.

Ví dụ Thực tế với 'Sideline'

  • "The coach was pacing on the sideline, giving instructions."

    "Huấn luyện viên đang đi đi lại lại ở đường biên, đưa ra chỉ dẫn."

  • "She started a small business as a sideline to her regular job."

    "Cô ấy bắt đầu một doanh nghiệp nhỏ như một công việc phụ bên cạnh công việc chính của mình."

  • "He was sidelined by an injury during the game."

    "Anh ấy đã bị loại khỏi trận đấu vì chấn thương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sideline'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sideline
  • Verb: sideline
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

main(chính)
primary(chủ yếu)
include(bao gồm)

Từ liên quan (Related Words)

bench(ghế dự bị)
substitute(người thay thế)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Sideline'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao để chỉ khu vực bên ngoài sân thi đấu, nơi huấn luyện viên, cầu thủ dự bị đứng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

"on the sideline" chỉ vị trí nằm ở đường biên.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sideline'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the team had trained harder, the coach wouldn't sideline their star player now.
Nếu đội đã tập luyện chăm chỉ hơn, huấn luyện viên sẽ không loại cầu thủ ngôi sao của họ khỏi sân bây giờ.
Phủ định
If he weren't so prone to injuries, the team wouldn't have sidelined him so often last season.
Nếu anh ấy không dễ bị chấn thương như vậy, đội đã không loại anh ấy khỏi sân thường xuyên như vậy vào mùa giải trước.
Nghi vấn
If she had been more careful, would she be sidelined from the competition now?
Nếu cô ấy cẩn thận hơn, liệu cô ấy có bị loại khỏi cuộc thi bây giờ không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a player is sidelined due to injury, the team's performance often decreases.
Nếu một cầu thủ bị loại khỏi sân do chấn thương, hiệu suất của đội thường giảm.
Phủ định
When the coach sidelines a player, the player doesn't always understand the reason.
Khi huấn luyện viên loại một cầu thủ khỏi sân, cầu thủ đó không phải lúc nào cũng hiểu lý do.
Nghi vấn
If a player is sidelined, does the team provide them with additional support?
Nếu một cầu thủ bị loại khỏi sân, đội có cung cấp cho họ sự hỗ trợ bổ sung không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He used to sideline as a sports commentator before becoming a full-time journalist.
Anh ấy từng làm thêm công việc bình luận viên thể thao trước khi trở thành một nhà báo toàn thời gian.
Phủ định
She didn't use to sideline anyone during team selection, but now she's become quite biased.
Cô ấy đã không từng loại bất kỳ ai trong quá trình chọn đội, nhưng bây giờ cô ấy đã trở nên khá thiên vị.
Nghi vấn
Did they use to sideline that promising young player because of his attitude?
Họ đã từng loại cầu thủ trẻ đầy triển vọng đó vì thái độ của anh ta phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)