sideline
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sideline'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đường biên của sân chơi hoặc sân thể thao.
Definition (English Meaning)
The edge of a playing field or sports field.
Ví dụ Thực tế với 'Sideline'
-
"The coach was pacing on the sideline, giving instructions."
"Huấn luyện viên đang đi đi lại lại ở đường biên, đưa ra chỉ dẫn."
-
"She started a small business as a sideline to her regular job."
"Cô ấy bắt đầu một doanh nghiệp nhỏ như một công việc phụ bên cạnh công việc chính của mình."
-
"He was sidelined by an injury during the game."
"Anh ấy đã bị loại khỏi trận đấu vì chấn thương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sideline'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sideline
- Verb: sideline
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sideline'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao để chỉ khu vực bên ngoài sân thi đấu, nơi huấn luyện viên, cầu thủ dự bị đứng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"on the sideline" chỉ vị trí nằm ở đường biên.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sideline'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the team had trained harder, the coach wouldn't sideline their star player now.
|
Nếu đội đã tập luyện chăm chỉ hơn, huấn luyện viên sẽ không loại cầu thủ ngôi sao của họ khỏi sân bây giờ. |
| Phủ định |
If he weren't so prone to injuries, the team wouldn't have sidelined him so often last season.
|
Nếu anh ấy không dễ bị chấn thương như vậy, đội đã không loại anh ấy khỏi sân thường xuyên như vậy vào mùa giải trước. |
| Nghi vấn |
If she had been more careful, would she be sidelined from the competition now?
|
Nếu cô ấy cẩn thận hơn, liệu cô ấy có bị loại khỏi cuộc thi bây giờ không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a player is sidelined due to injury, the team's performance often decreases.
|
Nếu một cầu thủ bị loại khỏi sân do chấn thương, hiệu suất của đội thường giảm. |
| Phủ định |
When the coach sidelines a player, the player doesn't always understand the reason.
|
Khi huấn luyện viên loại một cầu thủ khỏi sân, cầu thủ đó không phải lúc nào cũng hiểu lý do. |
| Nghi vấn |
If a player is sidelined, does the team provide them with additional support?
|
Nếu một cầu thủ bị loại khỏi sân, đội có cung cấp cho họ sự hỗ trợ bổ sung không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used to sideline as a sports commentator before becoming a full-time journalist.
|
Anh ấy từng làm thêm công việc bình luận viên thể thao trước khi trở thành một nhà báo toàn thời gian. |
| Phủ định |
She didn't use to sideline anyone during team selection, but now she's become quite biased.
|
Cô ấy đã không từng loại bất kỳ ai trong quá trình chọn đội, nhưng bây giờ cô ấy đã trở nên khá thiên vị. |
| Nghi vấn |
Did they use to sideline that promising young player because of his attitude?
|
Họ đã từng loại cầu thủ trẻ đầy triển vọng đó vì thái độ của anh ta phải không? |