secondary
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Secondary'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thứ yếu, không quan trọng bằng, hoặc là kết quả từ một ai đó hoặc cái gì đó khác là chính.
Definition (English Meaning)
Coming after, less important than, or resulting from someone or something else that is primary.
Ví dụ Thực tế với 'Secondary'
-
"Her teaching role is secondary to her managerial responsibilities."
"Vai trò giảng dạy của cô ấy là thứ yếu so với trách nhiệm quản lý của cô ấy."
-
"The country's secondary industries are booming."
"Các ngành công nghiệp thứ yếu của đất nước đang phát triển mạnh mẽ."
-
"The secondary effects of the medication included drowsiness."
"Các tác dụng phụ của thuốc bao gồm buồn ngủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Secondary'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: secondary (hiếm dùng)
- Adjective: secondary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Secondary'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'secondary' thường được dùng để chỉ tầm quan trọng, mức độ ưu tiên, hoặc nguồn gốc. Nó ngụ ý rằng một thứ gì đó phụ thuộc vào hoặc là kết quả của một thứ khác quan trọng hơn ('primary'). Nó có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giáo dục đến y tế, kinh tế và chính trị. Không nên nhầm lẫn với 'second', thường chỉ vị trí thứ hai trong một chuỗi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Secondary to' có nghĩa là ít quan trọng hơn hoặc phụ thuộc vào. Ví dụ: 'The environmental impact is secondary to the economic benefits.' (Tác động môi trường ít quan trọng hơn so với lợi ích kinh tế.). 'Only with' được dùng để nhấn mạnh sự kết hợp và phụ thuộc vào một yếu tố chính.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Secondary'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.