(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ auxiliary
B2

auxiliary

adjective

Nghĩa tiếng Việt

phụ trợ hỗ trợ bổ sung trợ động từ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Auxiliary'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cung cấp sự giúp đỡ hoặc hỗ trợ bổ sung.

Definition (English Meaning)

Providing supplementary or additional help and support.

Ví dụ Thực tế với 'Auxiliary'

  • "The ship has an auxiliary generator."

    "Con tàu có một máy phát điện phụ trợ."

  • "The auxiliary power unit started up."

    "Bộ nguồn phụ trợ đã khởi động."

  • "Auxiliary staff are available to provide assistance."

    "Nhân viên hỗ trợ luôn sẵn sàng giúp đỡ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Auxiliary'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: auxiliary
  • Adjective: auxiliary
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

main(chính)
primary(chủ yếu)

Từ liên quan (Related Words)

backup(dự phòng)
supporting(hỗ trợ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Quân sự Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Auxiliary'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả những thứ hỗ trợ hoặc phụ trợ cho cái chính. Không mang tính chất thay thế hoàn toàn mà chỉ đóng vai trò phụ tá. Thường dùng trong các lĩnh vực kỹ thuật, quân sự, và ngôn ngữ học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Auxiliary'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the auxiliary power generator is working perfectly.
Ồ, máy phát điện phụ trợ đang hoạt động hoàn hảo.
Phủ định
Oops, the auxiliary system is not responding.
Ôi, hệ thống phụ trợ không phản hồi.
Nghi vấn
Hey, is this auxiliary equipment really necessary?
Này, thiết bị phụ trợ này có thực sự cần thiết không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The auxiliary power unit, essential for starting the main engines, hummed quietly.
Bộ phận năng lượng phụ trợ, cần thiết để khởi động động cơ chính, kêu nhẹ nhàng.
Phủ định
The main engine, not the auxiliary one, provides the primary thrust for the aircraft.
Động cơ chính, không phải động cơ phụ trợ, cung cấp lực đẩy chính cho máy bay.
Nghi vấn
Officer, is the auxiliary generator functioning properly?
Thưa sĩ quan, máy phát điện phụ trợ có hoạt động bình thường không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The captain said that the auxiliary power unit was essential for the mission's success.
Thuyền trưởng nói rằng bộ phận năng lượng phụ trợ là rất cần thiết cho sự thành công của nhiệm vụ.
Phủ định
She told me that the auxiliary equipment didn't arrive on time.
Cô ấy nói với tôi rằng thiết bị phụ trợ đã không đến đúng giờ.
Nghi vấn
He asked if the auxiliary staff were available to assist with the project.
Anh ấy hỏi liệu nhân viên hỗ trợ có sẵn để giúp đỡ dự án hay không.

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The auxiliary generator will be providing power during the outage.
Máy phát điện phụ trợ sẽ cung cấp điện trong thời gian mất điện.
Phủ định
The auxiliary team won't be assisting with the main project this week.
Đội ngũ hỗ trợ sẽ không tham gia hỗ trợ dự án chính trong tuần này.
Nghi vấn
Will the auxiliary pump be running continuously to maintain the water pressure?
Máy bơm phụ trợ sẽ chạy liên tục để duy trì áp suất nước chứ?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The auxiliary power unit had been running continuously before the main engine started.
Bộ phận nguồn phụ trợ đã chạy liên tục trước khi động cơ chính khởi động.
Phủ định
She hadn't been working in the auxiliary department before she got promoted.
Cô ấy đã không làm việc trong bộ phận hỗ trợ trước khi được thăng chức.
Nghi vấn
Had the auxiliary team been preparing the supplies for the mission all day?
Đội hỗ trợ đã chuẩn bị nguồn cung cấp cho nhiệm vụ cả ngày phải không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The auxiliary power unit was essential during the blackout.
Tổ máy phát điện phụ trợ là rất cần thiết trong thời gian mất điện.
Phủ định
She didn't need any auxiliary help to finish the project.
Cô ấy không cần bất kỳ sự giúp đỡ phụ trợ nào để hoàn thành dự án.
Nghi vấn
Did the ship have an auxiliary engine?
Con tàu có động cơ phụ trợ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)