sighted
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sighted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khả năng nhìn; không bị mù.
Definition (English Meaning)
Having the ability to see; not blind.
Ví dụ Thực tế với 'Sighted'
-
"The sighted guides led the blind participants through the obstacle course."
"Những người có thị lực đã dẫn dắt những người khiếm thị vượt qua chướng ngại vật."
-
"The sighted population often takes their vision for granted."
"Người có thị lực thường coi thị lực của mình là điều hiển nhiên."
-
"Several whales were sighted off the coast."
"Một vài con cá voi đã được nhìn thấy ngoài khơi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sighted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: sight
- Adjective: sighted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sighted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'sighted' thường được dùng để mô tả những người có thị lực bình thường, hoặc để phân biệt với những người khiếm thị. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả chung về sức khỏe đến các tình huống cụ thể hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sighted'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rescue team had sighted the missing hikers before nightfall.
|
Đội cứu hộ đã nhìn thấy những người đi bộ đường dài mất tích trước khi trời tối. |
| Phủ định |
The ship had not sighted any other vessels for days before the storm hit.
|
Con tàu đã không nhìn thấy bất kỳ tàu nào khác trong nhiều ngày trước khi cơn bão ập đến. |
| Nghi vấn |
Had the spotter sighted the enemy aircraft before they crossed the border?
|
Người quan sát đã nhìn thấy máy bay địch trước khi chúng vượt qua biên giới phải không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is sighted.
|
Anh ấy có thị lực. |
| Phủ định |
He is not sighted.
|
Anh ấy không có thị lực. |
| Nghi vấn |
Is he sighted?
|
Anh ấy có thị lực không? |