(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sighted
B2

sighted

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

có thị lực đã nhìn thấy bị phát hiện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sighted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khả năng nhìn; không bị mù.

Definition (English Meaning)

Having the ability to see; not blind.

Ví dụ Thực tế với 'Sighted'

  • "The sighted guides led the blind participants through the obstacle course."

    "Những người có thị lực đã dẫn dắt những người khiếm thị vượt qua chướng ngại vật."

  • "The sighted population often takes their vision for granted."

    "Người có thị lực thường coi thị lực của mình là điều hiển nhiên."

  • "Several whales were sighted off the coast."

    "Một vài con cá voi đã được nhìn thấy ngoài khơi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sighted'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: sight
  • Adjective: sighted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

seeing(có khả năng nhìn)
observed(đã quan sát)
spotted(đã phát hiện)

Trái nghĩa (Antonyms)

blind(mù)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Sighted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'sighted' thường được dùng để mô tả những người có thị lực bình thường, hoặc để phân biệt với những người khiếm thị. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả chung về sức khỏe đến các tình huống cụ thể hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sighted'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The rescue team had sighted the missing hikers before nightfall.
Đội cứu hộ đã nhìn thấy những người đi bộ đường dài mất tích trước khi trời tối.
Phủ định
The ship had not sighted any other vessels for days before the storm hit.
Con tàu đã không nhìn thấy bất kỳ tàu nào khác trong nhiều ngày trước khi cơn bão ập đến.
Nghi vấn
Had the spotter sighted the enemy aircraft before they crossed the border?
Người quan sát đã nhìn thấy máy bay địch trước khi chúng vượt qua biên giới phải không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is sighted.
Anh ấy có thị lực.
Phủ định
He is not sighted.
Anh ấy không có thị lực.
Nghi vấn
Is he sighted?
Anh ấy có thị lực không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)