(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ signaling
B2

signaling

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự báo hiệu sự ra dấu truyền tín hiệu báo hiệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Signaling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc sử dụng các tín hiệu.

Definition (English Meaning)

The use of signals.

Ví dụ Thực tế với 'Signaling'

  • "The company is investing heavily in advanced signaling technology."

    "Công ty đang đầu tư mạnh vào công nghệ truyền tín hiệu tiên tiến."

  • "The birds use complex vocal signaling to attract mates."

    "Các loài chim sử dụng hệ thống tín hiệu âm thanh phức tạp để thu hút bạn tình."

  • "In economics, signaling theory explains how individuals convey information through actions."

    "Trong kinh tế học, lý thuyết tín hiệu giải thích cách các cá nhân truyền tải thông tin thông qua hành động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Signaling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: signaling (hoặc signalling)
  • Verb: signal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

communication(sự giao tiếp)
transmission(sự truyền tải)

Trái nghĩa (Antonyms)

concealment(sự che giấu)
hiding(sự ẩn náu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiều lĩnh vực (Truyền thông Sinh học Kỹ thuật Kinh tế)

Ghi chú Cách dùng 'Signaling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ quá trình hoặc hệ thống truyền thông tin bằng tín hiệu. Có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ truyền thông kỹ thuật số đến hành vi trong sinh học và kinh tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to for

in signaling (trong quá trình truyền tín hiệu); signaling to (truyền tín hiệu đến); signaling for (truyền tín hiệu để)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Signaling'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)