(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ silencer
B2

silencer

noun

Nghĩa tiếng Việt

ống giảm thanh bộ phận giảm thanh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Silencer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị được gắn vào súng để giảm tiếng ồn khi bắn.

Definition (English Meaning)

A device fitted to a gun to reduce the noise of firing.

Ví dụ Thực tế với 'Silencer'

  • "He attached a silencer to his pistol."

    "Anh ta gắn một ống giảm thanh vào khẩu súng ngắn của mình."

  • "The assassin used a silencer to avoid detection."

    "Tên sát thủ đã sử dụng ống giảm thanh để tránh bị phát hiện."

  • "Silencers are often portrayed in movies as being more effective than they actually are."

    "Ống giảm thanh thường được miêu tả trong phim ảnh hiệu quả hơn thực tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Silencer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: silencer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vũ khí học Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Silencer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'silencer' đôi khi được sử dụng thay thế cho 'suppressor'. Tuy nhiên, 'suppressor' có lẽ chính xác hơn vì không có thiết bị nào có thể hoàn toàn loại bỏ tiếng ồn của một phát súng, mà chỉ làm giảm nó. 'Silencer' hàm ý sự im lặng hoàn toàn, điều này không đúng trong thực tế. Trong ngữ cảnh ít trang trọng hơn, 'silencer' vẫn được sử dụng phổ biến.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for

‘Silencer on (a gun)’ chỉ vị trí gắn của thiết bị. ‘Silencer for (a gun)’ chỉ loại súng mà silencer được thiết kế để sử dụng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Silencer'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the suspect attached the silencer, a dark metallic tube, to his weapon, he felt more confident.
Sau khi nghi phạm gắn bộ phận giảm thanh, một ống kim loại tối màu, vào vũ khí của mình, anh ta cảm thấy tự tin hơn.
Phủ định
That model, a less expensive version, doesn't include a silencer.
Mẫu đó, một phiên bản rẻ hơn, không bao gồm bộ phận giảm thanh.
Nghi vấn
Officer, is that a silencer, a device used to muffle gunshots, on the suspect's weapon?
Thưa sĩ quan, đó có phải là một bộ phận giảm thanh, một thiết bị được sử dụng để làm giảm tiếng súng, trên vũ khí của nghi phạm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)