firing
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Firing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động bắn súng hoặc kích nổ.
Definition (English Meaning)
The act of discharging a firearm or explosive.
Ví dụ Thực tế với 'Firing'
-
"The firing of the cannon signaled the start of the ceremony."
"Việc bắn đại bác báo hiệu sự bắt đầu của buổi lễ."
-
"There was a lot of firing going on at the range."
"Có rất nhiều tiếng súng nổ ra ở thao trường."
-
"The firing temperature is critical for the success of the ceramic."
"Nhiệt độ nung rất quan trọng cho sự thành công của đồ gốm."
-
"He is facing potential firing from his job."
"Anh ấy đang đối mặt với khả năng bị sa thải khỏi công việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Firing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: firing
- Verb: fire (dạng V-ing)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Firing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường liên quan đến súng, tên lửa hoặc các loại vũ khí khác. Cũng có thể ám chỉ việc kích hoạt một thiết bị nổ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Firing of’ chỉ hành động bắn hoặc kích nổ một cái gì đó (ví dụ: firing of a gun). ‘Firing on’ chỉ hành động bắn vào một mục tiêu cụ thể (ví dụ: firing on the enemy).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Firing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.