silhouette
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Silhouette'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hình bóng; hình bóng đen (của người hoặc vật) nổi bật trên nền sáng.
Definition (English Meaning)
A dark shape and outline of someone or something visible against a lighter background, especially in dim light.
Ví dụ Thực tế với 'Silhouette'
-
"The silhouette of the mountains against the dawn sky was breathtaking."
"Hình bóng những ngọn núi trên nền trời bình minh thật ngoạn mục."
-
"The city was a dark silhouette against the bright sky."
"Thành phố là một hình bóng đen trên nền trời sáng."
-
"She was silhouetted in the doorway."
"Cô ấy hiện lên như một hình bóng ở cửa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Silhouette'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: silhouette
- Verb: silhouette
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Silhouette'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Silhouette thường được sử dụng để mô tả hình ảnh tối màu, thường là màu đen, của một đối tượng được nhìn thấy trên nền sáng hơn. Nó nhấn mạnh đường nét và hình dạng bên ngoài của đối tượng, hơn là các chi tiết bên trong. Khác với 'shadow' (bóng), 'silhouette' thường có ý chỉ sự chủ động tạo ra hình bóng để quan sát hoặc tạo hình nghệ thuật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'silhouette' với 'against', ta diễn tả hình bóng đó nằm trên nền của cái gì. Ví dụ: 'The tree's silhouette against the sunset was beautiful.' (Hình bóng cây trên nền hoàng hôn thật đẹp.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Silhouette'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the sun hadn't set so quickly, the mountains wouldn't silhouette against the sky so starkly now.
|
Nếu mặt trời không lặn quá nhanh, thì những ngọn núi sẽ không tạo bóng trên nền trời một cách rõ rệt như bây giờ. |
| Phủ định |
If I hadn't stayed up so late last night, I wouldn't be seeing the city silhouetted against the early morning sky with such blurry vision.
|
Nếu tôi không thức khuya như vậy tối qua, tôi sẽ không nhìn thấy bóng dáng thành phố trên nền trời sáng sớm với tầm nhìn mờ mịt như vậy. |
| Nghi vấn |
If he had trained harder, would he be able to silhouette his muscles so impressively now?
|
Nếu anh ấy đã tập luyện chăm chỉ hơn, liệu anh ấy có thể tạo dáng cơ bắp ấn tượng như vậy bây giờ không? |