(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ silhouette
B2

silhouette

noun

Nghĩa tiếng Việt

hình bóng bóng người hình dáng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Silhouette'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hình bóng; hình bóng đen (của người hoặc vật) nổi bật trên nền sáng.

Definition (English Meaning)

A dark shape and outline of someone or something visible against a lighter background, especially in dim light.

Ví dụ Thực tế với 'Silhouette'

  • "The silhouette of the mountains against the dawn sky was breathtaking."

    "Hình bóng những ngọn núi trên nền trời bình minh thật ngoạn mục."

  • "The city was a dark silhouette against the bright sky."

    "Thành phố là một hình bóng đen trên nền trời sáng."

  • "She was silhouetted in the doorway."

    "Cô ấy hiện lên như một hình bóng ở cửa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Silhouette'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: silhouette
  • Verb: silhouette
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

outline(đường nét, hình dáng)
contour(đường viền)
shape(hình dạng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

shadow(bóng (tối))
profile(hình dáng, mặt cắt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Nhiếp ảnh Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Silhouette'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Silhouette thường được sử dụng để mô tả hình ảnh tối màu, thường là màu đen, của một đối tượng được nhìn thấy trên nền sáng hơn. Nó nhấn mạnh đường nét và hình dạng bên ngoài của đối tượng, hơn là các chi tiết bên trong. Khác với 'shadow' (bóng), 'silhouette' thường có ý chỉ sự chủ động tạo ra hình bóng để quan sát hoặc tạo hình nghệ thuật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against

Khi sử dụng 'silhouette' với 'against', ta diễn tả hình bóng đó nằm trên nền của cái gì. Ví dụ: 'The tree's silhouette against the sunset was beautiful.' (Hình bóng cây trên nền hoàng hôn thật đẹp.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Silhouette'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the sun hadn't set so quickly, the mountains wouldn't silhouette against the sky so starkly now.
Nếu mặt trời không lặn quá nhanh, thì những ngọn núi sẽ không tạo bóng trên nền trời một cách rõ rệt như bây giờ.
Phủ định
If I hadn't stayed up so late last night, I wouldn't be seeing the city silhouetted against the early morning sky with such blurry vision.
Nếu tôi không thức khuya như vậy tối qua, tôi sẽ không nhìn thấy bóng dáng thành phố trên nền trời sáng sớm với tầm nhìn mờ mịt như vậy.
Nghi vấn
If he had trained harder, would he be able to silhouette his muscles so impressively now?
Nếu anh ấy đã tập luyện chăm chỉ hơn, liệu anh ấy có thể tạo dáng cơ bắp ấn tượng như vậy bây giờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)