(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ metalsmith
B2

metalsmith

noun

Nghĩa tiếng Việt

thợ kim hoàn thợ rèn kim loại người làm đồ thủ công bằng kim loại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Metalsmith'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thợ kim hoàn, thợ rèn kim loại, người làm các đồ vật bằng kim loại, đặc biệt là bằng tay.

Definition (English Meaning)

A craftsperson who works with metals, especially one who creates objects by hand.

Ví dụ Thực tế với 'Metalsmith'

  • "The metalsmith created a beautiful silver necklace."

    "Người thợ kim hoàn đã tạo ra một chiếc vòng cổ bạc tuyệt đẹp."

  • "The metalsmith demonstrated his skills at the craft fair."

    "Người thợ kim hoàn đã trình diễn kỹ năng của mình tại hội chợ thủ công."

  • "Ancient cultures often employed metalsmiths to create weapons and ceremonial objects."

    "Các nền văn hóa cổ đại thường thuê thợ kim hoàn để tạo ra vũ khí và các vật phẩm nghi lễ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Metalsmith'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: metalsmith
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

metalworker(thợ kim khí)
silversmith(thợ bạc) goldsmith(thợ vàng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

blacksmith(thợ rèn (chuyên về sắt))
jeweler(thợ kim hoàn (chuyên về trang sức))

Lĩnh vực (Subject Area)

Thủ công mỹ nghệ Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Metalsmith'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường chỉ những người thợ thủ công có kỹ năng cao, làm việc với kim loại để tạo ra các sản phẩm có giá trị nghệ thuật hoặc chức năng. Khác với 'blacksmith' (thợ rèn) chuyên làm việc với sắt, 'metalsmith' có thể làm việc với nhiều loại kim loại khác nhau như vàng, bạc, đồng,...

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of by

'of' (metalsmith of silver): ám chỉ vật liệu mà người thợ làm việc với. 'by' (a sculpture by a metalsmith): chỉ tác giả của một tác phẩm.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Metalsmith'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)