metalsmith
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Metalsmith'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thợ kim hoàn, thợ rèn kim loại, người làm các đồ vật bằng kim loại, đặc biệt là bằng tay.
Definition (English Meaning)
A craftsperson who works with metals, especially one who creates objects by hand.
Ví dụ Thực tế với 'Metalsmith'
-
"The metalsmith created a beautiful silver necklace."
"Người thợ kim hoàn đã tạo ra một chiếc vòng cổ bạc tuyệt đẹp."
-
"The metalsmith demonstrated his skills at the craft fair."
"Người thợ kim hoàn đã trình diễn kỹ năng của mình tại hội chợ thủ công."
-
"Ancient cultures often employed metalsmiths to create weapons and ceremonial objects."
"Các nền văn hóa cổ đại thường thuê thợ kim hoàn để tạo ra vũ khí và các vật phẩm nghi lễ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Metalsmith'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: metalsmith
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Metalsmith'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường chỉ những người thợ thủ công có kỹ năng cao, làm việc với kim loại để tạo ra các sản phẩm có giá trị nghệ thuật hoặc chức năng. Khác với 'blacksmith' (thợ rèn) chuyên làm việc với sắt, 'metalsmith' có thể làm việc với nhiều loại kim loại khác nhau như vàng, bạc, đồng,...
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' (metalsmith of silver): ám chỉ vật liệu mà người thợ làm việc với. 'by' (a sculpture by a metalsmith): chỉ tác giả của một tác phẩm.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Metalsmith'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.