in contrast
Liên từ (Cụm giới từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'In contrast'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được dùng để chỉ ra rằng hai điều khác nhau.
Definition (English Meaning)
Used to show that two things are different.
Ví dụ Thực tế với 'In contrast'
-
"The north of the country is industrial, in contrast to the agricultural south."
"Miền bắc của đất nước mang tính công nghiệp, trái ngược với miền nam nông nghiệp."
-
"He was confident, in contrast to his shy brother."
"Anh ấy tự tin, trái ngược với người em trai nhút nhát của mình."
-
"Some students learn quickly; in contrast, others need more time."
"Một số sinh viên học nhanh chóng; ngược lại, những người khác cần nhiều thời gian hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'In contrast'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'In contrast'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường dùng để giới thiệu một ý tưởng hoặc quan điểm đối lập với ý tưởng hoặc quan điểm đã được trình bày trước đó. Nó nhấn mạnh sự khác biệt rõ rệt giữa hai đối tượng hoặc tình huống được so sánh. Khác với "however" (tuy nhiên) chỉ đơn giản giới thiệu một ý tương phản, "in contrast" thường được dùng khi sự khác biệt là điểm chính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in contrast to', nó chỉ ra rằng điều gì đó khác biệt so với điều khác. Ví dụ: 'In contrast to his brother, John is very outgoing.' (Khác với anh trai mình, John rất hòa đồng). Khi sử dụng 'in contrast with', nó cũng chỉ ra sự khác biệt, nhưng có thể nhấn mạnh vào sự so sánh. Ví dụ: 'The film's ending is depressing, in contrast with the optimistic tone of the book.' (Cái kết của bộ phim thật ảm đạm, trái ngược với giọng điệu lạc quan của cuốn sách).
Ngữ pháp ứng dụng với 'In contrast'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This car is very affordable; in contrast, that one is incredibly expensive.
|
Chiếc xe này rất phải chăng; ngược lại, chiếc xe kia lại vô cùng đắt đỏ. |
| Phủ định |
He didn't choose the healthy option; in contrast, his sister always eats nutritious food.
|
Anh ấy đã không chọn lựa chọn lành mạnh; ngược lại, em gái anh ấy luôn ăn thức ăn bổ dưỡng. |
| Nghi vấn |
Does she enjoy hiking? In contrast, do you prefer swimming?
|
Cô ấy có thích đi bộ đường dài không? Ngược lại, bạn có thích bơi lội hơn không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had studied harder, I would have passed the exam; in contrast, I failed it miserably.
|
Nếu tôi học hành chăm chỉ hơn, tôi đã vượt qua kỳ thi; trái lại, tôi đã trượt thảm hại. |
| Phủ định |
If she weren't so focused on the negative, she wouldn't be so unhappy; in contrast, she could find joy in the little things.
|
Nếu cô ấy không quá tập trung vào những điều tiêu cực, cô ấy sẽ không quá bất hạnh; trái lại, cô ấy có thể tìm thấy niềm vui trong những điều nhỏ nhặt. |
| Nghi vấn |
Would he be so wealthy now if he hadn't invested in that company; in contrast, would he still be working a regular job?
|
Liệu anh ấy có giàu có như bây giờ nếu anh ấy không đầu tư vào công ty đó; trái lại, liệu anh ấy có còn đang làm một công việc bình thường? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This painting uses vibrant colors; in contrast, the one beside it is quite muted.
|
Bức tranh này sử dụng màu sắc rực rỡ; ngược lại, bức tranh bên cạnh lại khá trầm. |
| Phủ định |
Not only does he enjoy classical music, but also, in contrast, his wife prefers rock and roll.
|
Không chỉ anh ấy thích nhạc cổ điển, mà ngược lại, vợ anh ấy thích nhạc rock and roll hơn. |
| Nghi vấn |
Rarely have I seen such a stark contrast between the rich and the poor in a single city. Is this becoming the norm?
|
Hiếm khi tôi thấy một sự tương phản rõ rệt giữa người giàu và người nghèo trong cùng một thành phố như vậy. Điều này có đang trở thành chuẩn mực không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His opinion differs sharply from mine; in contrast, she agrees, doesn't she?
|
Ý kiến của anh ấy khác biệt rõ rệt so với tôi; trái lại, cô ấy đồng ý, phải không? |
| Phủ định |
They didn't present contrasting viewpoints on the matter, did they?
|
Họ đã không trình bày những quan điểm trái ngược về vấn đề này, phải không? |
| Nghi vấn |
She presented the advantages, and in contrast, he presented the disadvantages, didn't he?
|
Cô ấy trình bày những ưu điểm, và ngược lại, anh ấy trình bày những nhược điểm, phải không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
In contrast to the company's declining sales, analysts will have been predicting a strong recovery by the end of next year.
|
Trái ngược với doanh số bán hàng đang giảm sút của công ty, các nhà phân tích sẽ đã và đang dự đoán một sự phục hồi mạnh mẽ vào cuối năm tới. |
| Phủ định |
The team won't have been focusing on the opponent's strengths in contrast to their weaknesses, leading to their defeat.
|
Đội sẽ không tập trung vào điểm mạnh của đối thủ trái ngược với điểm yếu của họ, dẫn đến thất bại. |
| Nghi vấn |
Will the government have been investing in renewable energy, in contrast to fossil fuels, to meet its climate goals?
|
Liệu chính phủ có đang đầu tư vào năng lượng tái tạo, trái ngược với nhiên liệu hóa thạch, để đạt được các mục tiêu khí hậu của mình không? |