(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ synchronously
C1

synchronously

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách đồng bộ đồng thời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Synchronously'

Giải nghĩa Tiếng Việt

xảy ra đồng thời; hoạt động đồng bộ.

Definition (English Meaning)

occurring at the same time; operating in unison.

Ví dụ Thực tế với 'Synchronously'

  • "The data was transmitted synchronously."

    "Dữ liệu đã được truyền đi một cách đồng bộ."

  • "The dancers moved synchronously."

    "Các vũ công di chuyển một cách đồng bộ."

  • "The two computers communicated synchronously."

    "Hai máy tính giao tiếp đồng bộ với nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Synchronously'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: synchronous
  • Adverb: synchronously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

synchronization(sự đồng bộ hóa)
real-time(thời gian thực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Ngôn ngữ học Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Synchronously'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để mô tả các sự kiện hoặc quá trình diễn ra cùng một lúc hoặc được phối hợp một cách chính xác về thời gian. Nó nhấn mạnh tính đồng thời và sự hài hòa về thời gian giữa các yếu tố khác nhau. Khác với 'simultaneously' (đồng thời) vốn chỉ đơn thuần là xảy ra cùng lúc mà không nhất thiết có sự phối hợp, 'synchronously' ngụ ý có sự sắp xếp hoặc điều chỉnh để các sự kiện hoặc quá trình diễn ra đồng bộ. Ví dụ, hai người nói chuyện 'simultaneously' có nghĩa là họ nói cùng một lúc, có thể lộn xộn. Hai máy tính hoạt động 'synchronously' có nghĩa là chúng hoạt động cùng lúc một cách phối hợp để đạt được một mục tiêu chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Synchronously'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The software, which was designed to update synchronously, ensured that all users received the latest version at the same time.
Phần mềm, được thiết kế để cập nhật đồng bộ, đảm bảo rằng tất cả người dùng nhận được phiên bản mới nhất cùng một lúc.
Phủ định
The old system, which was not designed to operate synchronously, often caused delays and inconsistencies.
Hệ thống cũ, không được thiết kế để hoạt động đồng bộ, thường gây ra sự chậm trễ và không nhất quán.
Nghi vấn
Is this the platform, where all the data needs to be processed synchronously, to maintain accuracy?
Đây có phải là nền tảng, nơi tất cả dữ liệu cần được xử lý đồng bộ, để duy trì tính chính xác không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They scheduled the online meeting to occur synchronously so that everyone could participate at the same time.
Họ đã lên lịch cuộc họp trực tuyến diễn ra đồng bộ để mọi người có thể tham gia cùng một lúc.
Phủ định
We did not expect the data to be updated synchronously across all servers.
Chúng tôi đã không mong đợi dữ liệu được cập nhật đồng bộ trên tất cả các máy chủ.
Nghi vấn
Can those systems communicate synchronously, or do they require a manual synchronization process?
Những hệ thống đó có thể giao tiếp đồng bộ không, hay chúng yêu cầu một quy trình đồng bộ hóa thủ công?
(Vị trí vocab_tab4_inline)