(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ undulating
C1

undulating

adjective

Nghĩa tiếng Việt

gợn sóng nhấp nhô uốn lượn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undulating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có bề mặt hoặc cạnh gợn sóng, nhấp nhô.

Definition (English Meaning)

Having a wavy surface or edge.

Ví dụ Thực tế với 'Undulating'

  • "The road wound through undulating hills."

    "Con đường uốn lượn qua những ngọn đồi nhấp nhô."

  • "The golfer enjoyed the challenge of the undulating terrain."

    "Người chơi golf thích thú với thử thách của địa hình nhấp nhô."

  • "The dancers created a beautiful effect with their undulating movements."

    "Các vũ công tạo ra một hiệu ứng đẹp mắt với những chuyển động uốn lượn của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Undulating'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: undulate
  • Adjective: undulating
  • Adverb: undulatingly (hiếm gặp)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

wavy(gợn sóng)
rolling(nhấp nhô, lăn tăn)
rippling(gợn lăn tăn)

Trái nghĩa (Antonyms)

flat(phẳng, bằng phẳng)
level(bằng phẳng, ngang bằng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Mô tả Địa lý Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Undulating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'undulating' thường được dùng để mô tả địa hình (ví dụ: đồi, đồng cỏ) hoặc các vật thể có hình dạng lượn sóng mềm mại. Nó mang sắc thái thẩm mỹ, gợi cảm giác chuyển động nhẹ nhàng và uyển chuyển hơn là sự gồ ghề, góc cạnh. So sánh với 'wavy': 'undulating' thường dùng cho các đợt sóng dài và chậm rãi hơn, còn 'wavy' có thể dùng cho các sóng ngắn và nhanh hơn (ví dụ: tóc wavy). 'Rolling' cũng gần nghĩa nhưng thường dùng cho địa hình rộng lớn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Undulating'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The undulating hills stretched as far as the eye could see.
Những ngọn đồi nhấp nhô trải dài đến tận tầm mắt.
Phủ định
The surface of the lake wasn't undulating at all; it was perfectly still.
Bề mặt hồ hoàn toàn không nhấp nhô; nó tĩnh lặng hoàn toàn.
Nghi vấn
Was the crowd undulating to the rhythm of the music?
Đám đông có nhấp nhô theo nhịp điệu của âm nhạc không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the wind blows across the field, the tall grass undulates like waves.
Nếu gió thổi ngang qua cánh đồng, cỏ cao nhấp nhô như sóng.
Phủ định
When the water is still, the surface doesn't undulate naturally.
Khi mặt nước tĩnh lặng, bề mặt không nhấp nhô một cách tự nhiên.
Nghi vấn
If you apply pressure to the material, does the surface undulate?
Nếu bạn tác động lực lên vật liệu, bề mặt có nhấp nhô không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The road was undulating gently through the hills.
Con đường uốn lượn nhẹ nhàng qua những ngọn đồi.
Phủ định
The surface wasn't undulating; it was completely flat.
Bề mặt không gợn sóng; nó hoàn toàn bằng phẳng.
Nghi vấn
Why is the flag undulating so dramatically in the wind?
Tại sao lá cờ lại uốn lượn kịch tính như vậy trong gió?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The wheat field was undulating gently in the breeze yesterday afternoon.
Cánh đồng lúa mì đang uốn lượn nhẹ nhàng trong gió chiều hôm qua.
Phủ định
The snake wasn't undulating smoothly; it seemed injured.
Con rắn không uốn lượn một cách trơn tru; có vẻ như nó bị thương.
Nghi vấn
Was the crowd undulating like a wave during the concert?
Đám đông có uốn lượn như một con sóng trong suốt buổi hòa nhạc không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The wheat field undulates gently in the summer breeze.
Cánh đồng lúa mì uốn lượn nhẹ nhàng trong làn gió mùa hè.
Phủ định
The surface of the lake does not undulate when the wind is still.
Mặt hồ không gợn sóng khi gió lặng.
Nghi vấn
Does the dancer undulate her body smoothly during the performance?
Người vũ công có uốn lượn cơ thể một cách uyển chuyển trong suốt buổi biểu diễn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)