undulating
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undulating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có bề mặt hoặc cạnh gợn sóng, nhấp nhô.
Definition (English Meaning)
Having a wavy surface or edge.
Ví dụ Thực tế với 'Undulating'
-
"The road wound through undulating hills."
"Con đường uốn lượn qua những ngọn đồi nhấp nhô."
-
"The golfer enjoyed the challenge of the undulating terrain."
"Người chơi golf thích thú với thử thách của địa hình nhấp nhô."
-
"The dancers created a beautiful effect with their undulating movements."
"Các vũ công tạo ra một hiệu ứng đẹp mắt với những chuyển động uốn lượn của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Undulating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: undulate
- Adjective: undulating
- Adverb: undulatingly (hiếm gặp)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Undulating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'undulating' thường được dùng để mô tả địa hình (ví dụ: đồi, đồng cỏ) hoặc các vật thể có hình dạng lượn sóng mềm mại. Nó mang sắc thái thẩm mỹ, gợi cảm giác chuyển động nhẹ nhàng và uyển chuyển hơn là sự gồ ghề, góc cạnh. So sánh với 'wavy': 'undulating' thường dùng cho các đợt sóng dài và chậm rãi hơn, còn 'wavy' có thể dùng cho các sóng ngắn và nhanh hơn (ví dụ: tóc wavy). 'Rolling' cũng gần nghĩa nhưng thường dùng cho địa hình rộng lớn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Undulating'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The undulating hills stretched as far as the eye could see.
|
Những ngọn đồi nhấp nhô trải dài đến tận tầm mắt. |
| Phủ định |
The surface of the lake wasn't undulating at all; it was perfectly still.
|
Bề mặt hồ hoàn toàn không nhấp nhô; nó tĩnh lặng hoàn toàn. |
| Nghi vấn |
Was the crowd undulating to the rhythm of the music?
|
Đám đông có nhấp nhô theo nhịp điệu của âm nhạc không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the wind blows across the field, the tall grass undulates like waves.
|
Nếu gió thổi ngang qua cánh đồng, cỏ cao nhấp nhô như sóng. |
| Phủ định |
When the water is still, the surface doesn't undulate naturally.
|
Khi mặt nước tĩnh lặng, bề mặt không nhấp nhô một cách tự nhiên. |
| Nghi vấn |
If you apply pressure to the material, does the surface undulate?
|
Nếu bạn tác động lực lên vật liệu, bề mặt có nhấp nhô không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The road was undulating gently through the hills.
|
Con đường uốn lượn nhẹ nhàng qua những ngọn đồi. |
| Phủ định |
The surface wasn't undulating; it was completely flat.
|
Bề mặt không gợn sóng; nó hoàn toàn bằng phẳng. |
| Nghi vấn |
Why is the flag undulating so dramatically in the wind?
|
Tại sao lá cờ lại uốn lượn kịch tính như vậy trong gió? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The wheat field was undulating gently in the breeze yesterday afternoon.
|
Cánh đồng lúa mì đang uốn lượn nhẹ nhàng trong gió chiều hôm qua. |
| Phủ định |
The snake wasn't undulating smoothly; it seemed injured.
|
Con rắn không uốn lượn một cách trơn tru; có vẻ như nó bị thương. |
| Nghi vấn |
Was the crowd undulating like a wave during the concert?
|
Đám đông có uốn lượn như một con sóng trong suốt buổi hòa nhạc không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The wheat field undulates gently in the summer breeze.
|
Cánh đồng lúa mì uốn lượn nhẹ nhàng trong làn gió mùa hè. |
| Phủ định |
The surface of the lake does not undulate when the wind is still.
|
Mặt hồ không gợn sóng khi gió lặng. |
| Nghi vấn |
Does the dancer undulate her body smoothly during the performance?
|
Người vũ công có uốn lượn cơ thể một cách uyển chuyển trong suốt buổi biểu diễn không? |