(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sipping
B1

sipping

Verb (gerund or present participle)

Nghĩa tiếng Việt

nhấp nhâm nhi uống từng ngụm nhỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sipping'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động uống (cái gì đó) bằng cách nhấp từng ngụm nhỏ.

Definition (English Meaning)

Drinking (something) by taking small mouthfuls.

Ví dụ Thực tế với 'Sipping'

  • "She was sipping her tea slowly."

    "Cô ấy đang nhâm nhi tách trà một cách chậm rãi."

  • "He enjoyed sipping wine by the fireplace."

    "Anh ấy thích nhấm nháp rượu vang bên lò sưởi."

  • "The hummingbird was sipping nectar from the flower."

    "Chim ruồi đang hút mật từ bông hoa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sipping'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: sip
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tippling(nhấm nháp (đồ uống có cồn))
tasting(nếm, thử)

Trái nghĩa (Antonyms)

gulping(uống ừng ực)
chugging(uống một hơi hết sạch)

Từ liên quan (Related Words)

beverage(đồ uống)
refreshment(đồ giải khát)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Hoạt động hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Sipping'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'sipping' nhấn mạnh việc uống chậm rãi, từ tốn để thưởng thức hương vị hoặc để kéo dài thời gian uống. Khác với 'gulping' (uống ừng ực) hoặc 'chugging' (uống một hơi hết sạch), 'sipping' thể hiện sự thư thái và có thể là một hành động có ý thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at on

'Sipping at' thường được dùng để chỉ hành động nhấp từng ngụm nhỏ từ một đồ uống cụ thể. Ví dụ: 'He was sipping at his coffee.'
'Sipping on' có thể ám chỉ việc thưởng thức một đồ uống một cách chậm rãi. Ví dụ: 'She spent the afternoon sipping on a glass of wine.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sipping'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)