(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tasting
B1

tasting

noun

Nghĩa tiếng Việt

nếm thử thử vị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tasting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động nếm thử cái gì đó, đặc biệt là đồ ăn hoặc thức uống, để đánh giá hương vị và chất lượng của nó.

Definition (English Meaning)

The act of sampling something, especially food or drink, to assess its flavor and quality.

Ví dụ Thực tế với 'Tasting'

  • "We went to a wine tasting last weekend."

    "Chúng tôi đã đi nếm rượu vào cuối tuần trước."

  • "The tasting menu included five courses."

    "Thực đơn nếm thử bao gồm năm món."

  • "He is tasting different cheeses to choose the best one."

    "Anh ấy đang nếm các loại pho mát khác nhau để chọn ra loại ngon nhất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tasting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tasting
  • Verb: taste
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Giác quan

Ghi chú Cách dùng 'Tasting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ quá trình nếm thử để đánh giá. Khác với 'taste' chỉ việc có vị hoặc khả năng cảm nhận vị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Dùng 'of' để chỉ đối tượng được nếm thử. Ví dụ: a tasting of wine.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tasting'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The wine tasting offers a diverse range of flavors.
Buổi nếm rượu vang mang đến một loạt các hương vị đa dạng.
Phủ định
Seldom have I tasted such exquisite chocolate.
Hiếm khi tôi được nếm một loại sô cô la tinh tế như vậy.
Nghi vấn
Did you taste the hint of cinnamon in the apple pie?
Bạn có nếm thấy chút quế trong bánh táo không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This wine's tasting is as delightful as the previous one.
Hương vị của loại rượu này thú vị như loại trước.
Phủ định
His tasting experience wasn't less impressive than hers.
Kinh nghiệm nếm thử của anh ấy không kém ấn tượng hơn của cô ấy.
Nghi vấn
Is her sense of taste the most acute among all the tasters?
Có phải khứu giác của cô ấy là nhạy bén nhất trong số tất cả những người nếm thử không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)