situation room
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Situation room'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một căn phòng trong Nhà Trắng hoặc các tòa nhà chính phủ khác, nơi các nhà lãnh đạo và cố vấn tập trung trong một cuộc khủng hoảng để theo dõi các sự kiện và lên kế hoạch ứng phó.
Definition (English Meaning)
A room in the White House or other government building where leaders and advisers gather during a crisis to monitor events and plan a response.
Ví dụ Thực tế với 'Situation room'
-
"The president convened a meeting in the situation room to discuss the escalating conflict."
"Tổng thống đã triệu tập một cuộc họp trong phòng tình huống để thảo luận về cuộc xung đột leo thang."
-
"The White House situation room was abuzz with activity as the crisis unfolded."
"Phòng tình huống của Nhà Trắng trở nên nhộn nhịp khi cuộc khủng hoảng diễn ra."
-
"Analysts in the situation room were tracking developments in real time."
"Các nhà phân tích trong phòng tình huống đang theo dõi các diễn biến trong thời gian thực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Situation room'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: situation room
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Situation room'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một trung tâm điều hành và chỉ huy, nơi thông tin được thu thập và phân tích để đưa ra quyết định quan trọng trong các tình huống khẩn cấp hoặc khủng hoảng. Nó ám chỉ một môi trường căng thẳng, nơi những quyết định có thể có tác động lớn được đưa ra. Không có từ đồng nghĩa hoàn toàn tương đương vì 'situation room' mang tính biểu tượng và liên quan đến chính phủ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in', nó thường chỉ vị trí vật lý: 'The president is *in* the situation room.' Khi sử dụng 'within', nó thường mang ý nghĩa về phạm vi hoặc bối cảnh: 'Decisions *within* the situation room are highly confidential.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Situation room'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The president held a meeting in the situation room.
|
Tổng thống đã tổ chức một cuộc họp trong phòng tình huống. |
| Phủ định |
There isn't a situation room in every government building.
|
Không phải tòa nhà chính phủ nào cũng có phòng tình huống. |
| Nghi vấn |
Is the situation room equipped with secure communication lines?
|
Phòng tình huống có được trang bị đường dây liên lạc an toàn không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They held the meeting in the situation room.
|
Họ đã tổ chức cuộc họp trong phòng tình huống. |
| Phủ định |
It wasn't in the situation room that the decision was made.
|
Không phải trong phòng tình huống mà quyết định được đưa ra. |
| Nghi vấn |
Was it his idea to use the situation room?
|
Có phải ý tưởng của anh ấy là sử dụng phòng tình huống không? |