skeptic
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Skeptic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người hay hoài nghi hoặc nghi ngờ những ý kiến được chấp nhận.
Definition (English Meaning)
A person who questions or doubts accepted opinions.
Ví dụ Thực tế với 'Skeptic'
-
"I am a skeptic about claims of paranormal activity."
"Tôi hoài nghi về những tuyên bố về các hoạt động siêu nhiên."
-
"Environmentalists are increasingly skeptics of claims that nuclear power is a green technology."
"Các nhà môi trường ngày càng hoài nghi về những tuyên bố rằng năng lượng hạt nhân là một công nghệ xanh."
-
"She was a skeptic of modern medicine until it saved her life."
"Cô ấy đã từng hoài nghi về y học hiện đại cho đến khi nó cứu mạng cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Skeptic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Skeptic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'skeptic' thường mang ý nghĩa một người có quan điểm hoài nghi một cách hợp lý, dựa trên bằng chứng hoặc thiếu bằng chứng. Khác với 'cynic' (người yếm thế) - người thường tin rằng mọi người hành động chỉ vì lợi ích cá nhân, skeptic đơn giản là đặt câu hỏi và đòi hỏi bằng chứng trước khi chấp nhận một điều gì đó. 'Doubter' (người nghi ngờ) là một từ đồng nghĩa rộng hơn, có thể chỉ sự nghi ngờ tạm thời hoặc không có cơ sở.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'skeptic about something' dùng để diễn tả sự hoài nghi về điều gì đó cụ thể. Ví dụ: 'He is a skeptic about the existence of aliens.' 'skeptic of something' cũng mang nghĩa tương tự, tuy nhiên 'skeptic about' phổ biến hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Skeptic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.