rationalist
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rationalist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người dựa trên ý kiến và hành động của mình trên lý trí và kiến thức hơn là dựa trên niềm tin tôn giáo hoặc phản ứng cảm xúc.
Definition (English Meaning)
A person who bases their opinions and actions on reason and knowledge rather than on religious belief or emotional response.
Ví dụ Thực tế với 'Rationalist'
-
"As a rationalist, she believed that scientific inquiry was the best way to understand the world."
"Là một người theo chủ nghĩa duy lý, cô tin rằng nghiên cứu khoa học là cách tốt nhất để hiểu thế giới."
-
"The rationalist approach to problem-solving involves analyzing all available evidence."
"Cách tiếp cận duy lý để giải quyết vấn đề bao gồm việc phân tích tất cả các bằng chứng có sẵn."
-
"He was known as a rationalist in his approach to politics."
"Ông được biết đến như một người theo chủ nghĩa duy lý trong cách tiếp cận chính trị của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rationalist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rationalist
- Adjective: rationalistic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rationalist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'rationalist' thường được dùng để chỉ những người theo chủ nghĩa duy lý trong triết học, những người tin rằng kiến thức chủ yếu đến từ lý luận chứ không phải kinh nghiệm giác quan. Tuy nhiên, nó cũng có thể được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ bất kỳ ai coi trọng lý trí và logic.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Việc sử dụng giới từ 'of' thường liên quan đến việc thể hiện thuộc tính (ví dụ: a rationalist of the Enlightenment). 'In' có thể được sử dụng để chỉ một người là một người theo chủ nghĩa duy lý trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: a rationalist in economics).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rationalist'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a rationalist who believes in logic and reason above all else.
|
Anh ấy là một người theo chủ nghĩa duy lý, người tin vào logic và lý trí trên hết. |
| Phủ định |
They are not rationalists; their decisions are often based on emotions.
|
Họ không phải là những người theo chủ nghĩa duy lý; các quyết định của họ thường dựa trên cảm xúc. |
| Nghi vấn |
Is she a rationalist, or does she rely more on intuition?
|
Cô ấy có phải là một người theo chủ nghĩa duy lý không, hay cô ấy dựa vào trực giác nhiều hơn? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a rationalist: he believes reason is the primary source of knowledge.
|
Anh ấy là một người theo chủ nghĩa duy lý: anh ấy tin rằng lý trí là nguồn kiến thức chính. |
| Phủ định |
She isn't rationalistic in her approach: she often relies on intuition and emotion.
|
Cô ấy không duy lý trong cách tiếp cận của mình: cô ấy thường dựa vào trực giác và cảm xúc. |
| Nghi vấn |
Is he a rationalist: does he prioritize logic over feelings in decision-making?
|
Anh ấy có phải là một người theo chủ nghĩa duy lý không: anh ấy có ưu tiên logic hơn cảm xúc trong việc ra quyết định không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If someone is a rationalist, they often seek logical explanations for everything.
|
Nếu ai đó là một nhà duy lý, họ thường tìm kiếm những lời giải thích hợp lý cho mọi thứ. |
| Phủ định |
When a rationalist faces an unexplainable event, they don't immediately accept supernatural causes.
|
Khi một người theo chủ nghĩa duy lý đối mặt với một sự kiện không thể giải thích được, họ không chấp nhận ngay lập tức những nguyên nhân siêu nhiên. |
| Nghi vấn |
If you meet someone with rationalistic views, do they typically dismiss ideas based on faith?
|
Nếu bạn gặp một người có quan điểm duy lý, họ có thường bác bỏ những ý tưởng dựa trên đức tin không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't been such a rationalist in my youth; perhaps I would have enjoyed life more.
|
Tôi ước tôi đã không quá duy lý khi còn trẻ; có lẽ tôi đã tận hưởng cuộc sống nhiều hơn. |
| Phủ định |
If only he weren't such a rationalist; he'd be more open to new experiences.
|
Giá như anh ấy không quá duy lý; anh ấy sẽ cởi mở hơn với những trải nghiệm mới. |
| Nghi vấn |
If only the government would adopt a less rationalistic approach to problem-solving, wouldn't that lead to more creative solutions?
|
Giá như chính phủ áp dụng một cách tiếp cận ít duy lý hơn để giải quyết vấn đề, liệu điều đó có dẫn đến những giải pháp sáng tạo hơn không? |