(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ skydiving
B2

skydiving

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhảy dù môn nhảy dù
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Skydiving'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Môn thể thao nhảy dù từ máy bay và thực hiện các động tác nhào lộn trên không trước khi hạ cánh bằng dù.

Definition (English Meaning)

The sport of jumping from an aircraft and performing acrobatic maneuvers in the air before landing by parachute.

Ví dụ Thực tế với 'Skydiving'

  • "Skydiving is an exhilarating but dangerous sport."

    "Nhảy dù là một môn thể thao thú vị nhưng nguy hiểm."

  • "He went skydiving for his birthday."

    "Anh ấy đã đi nhảy dù vào ngày sinh nhật của mình."

  • "Skydiving requires a lot of training and preparation."

    "Nhảy dù đòi hỏi rất nhiều đào tạo và chuẩn bị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Skydiving'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: skydiving
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao mạo hiểm

Ghi chú Cách dùng 'Skydiving'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Skydiving nhấn mạnh vào trải nghiệm rơi tự do và thực hiện các động tác trên không trung. Nó khác với 'parachuting', mặc dù hai từ thường được sử dụng thay thế cho nhau, 'parachuting' có thể chỉ đơn giản là việc nhảy dù để hạ cánh mà không nhất thiết có các hoạt động nhào lộn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about into

Skydiving 'about' thường được dùng để nói về những điều liên quan đến skydiving, như kỹ thuật hoặc nguy hiểm. Skydiving 'into' hiếm gặp hơn, có thể dùng khi diễn tả việc tham gia sâu vào môn thể thao này.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Skydiving'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)