skydiving
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Skydiving'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Môn thể thao nhảy dù từ máy bay và thực hiện các động tác nhào lộn trên không trước khi hạ cánh bằng dù.
Definition (English Meaning)
The sport of jumping from an aircraft and performing acrobatic maneuvers in the air before landing by parachute.
Ví dụ Thực tế với 'Skydiving'
-
"Skydiving is an exhilarating but dangerous sport."
"Nhảy dù là một môn thể thao thú vị nhưng nguy hiểm."
-
"He went skydiving for his birthday."
"Anh ấy đã đi nhảy dù vào ngày sinh nhật của mình."
-
"Skydiving requires a lot of training and preparation."
"Nhảy dù đòi hỏi rất nhiều đào tạo và chuẩn bị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Skydiving'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: skydiving
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Skydiving'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Skydiving nhấn mạnh vào trải nghiệm rơi tự do và thực hiện các động tác trên không trung. Nó khác với 'parachuting', mặc dù hai từ thường được sử dụng thay thế cho nhau, 'parachuting' có thể chỉ đơn giản là việc nhảy dù để hạ cánh mà không nhất thiết có các hoạt động nhào lộn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Skydiving 'about' thường được dùng để nói về những điều liên quan đến skydiving, như kỹ thuật hoặc nguy hiểm. Skydiving 'into' hiếm gặp hơn, có thể dùng khi diễn tả việc tham gia sâu vào môn thể thao này.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Skydiving'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.