performing
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Performing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại phân từ của perform: thực hiện, thi hành, biểu diễn, hoặc hoàn thành một hành động, nhiệm vụ, hoặc chức năng.
Definition (English Meaning)
Present participle of perform: carrying out, accomplishing, or executing an action, task, or function.
Ví dụ Thực tế với 'Performing'
-
"She is performing exceptionally well in her new role."
"Cô ấy đang thể hiện đặc biệt tốt trong vai trò mới của mình."
-
"The band is performing live tonight."
"Ban nhạc sẽ biểu diễn trực tiếp tối nay."
-
"He's performing his duties admirably."
"Anh ấy đang thực hiện nhiệm vụ của mình một cách đáng ngưỡng mộ."
-
"The engine is performing below expectations."
"Động cơ đang hoạt động dưới mức mong đợi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Performing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: perform
- Adjective: performative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Performing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi 'performing' được sử dụng, nó thường mang ý nghĩa một hành động đang diễn ra, hoặc nhấn mạnh vào quá trình thực hiện hơn là kết quả cuối cùng. Nó có thể đề cập đến việc biểu diễn nghệ thuật, thực hiện một công việc, hoặc hoạt động một cách tổng quát. So với 'doing', 'performing' thường mang tính trang trọng hơn và liên quan đến kỹ năng, chuyên môn, hoặc sự chuẩn bị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
* 'Performing in a play': biểu diễn trong một vở kịch (chỉ địa điểm hoặc loại hình biểu diễn).
* 'Performing at a conference': trình bày tại một hội nghị (chỉ địa điểm).
* 'Performing for an audience': biểu diễn cho khán giả (chỉ đối tượng).
'Performing well/badly' không đi kèm giới từ, diễn tả hiệu suất.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Performing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.