skyrocket
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Skyrocket'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Pháo thăng thiên, pháo hoa bay vút lên cao rồi nổ.
Definition (English Meaning)
A firework that rises high in the air before exploding.
Ví dụ Thực tế với 'Skyrocket'
-
"The children watched the skyrockets light up the night sky."
"Những đứa trẻ xem pháo thăng thiên thắp sáng bầu trời đêm."
-
"The company's profits skyrocketed after the new product launch."
"Lợi nhuận của công ty đã tăng vọt sau khi ra mắt sản phẩm mới."
-
"Her career skyrocketed after she won the award."
"Sự nghiệp của cô ấy đã phát triển vượt bậc sau khi cô ấy giành được giải thưởng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Skyrocket'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: skyrocket
- Verb: skyrocket
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Skyrocket'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa đen của từ, chỉ loại pháo hoa có khả năng bay cao và nổ trên không trung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Skyrocket'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's profits skyrocketed after they launched their new product line.
|
Lợi nhuận của công ty đã tăng vọt sau khi họ ra mắt dòng sản phẩm mới. |
| Phủ định |
Even though the marketing campaign was expensive, sales did not skyrocket as expected.
|
Mặc dù chiến dịch marketing tốn kém, doanh số đã không tăng vọt như mong đợi. |
| Nghi vấn |
Will housing prices skyrocket if interest rates are lowered?
|
Liệu giá nhà có tăng vọt nếu lãi suất giảm? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's profits skyrocketed after the new marketing campaign.
|
Lợi nhuận của công ty đã tăng vọt sau chiến dịch marketing mới. |
| Phủ định |
The price of the product didn't skyrocket, despite the increased demand.
|
Giá của sản phẩm đã không tăng vọt, mặc dù nhu cầu tăng lên. |
| Nghi vấn |
Did housing prices skyrocket in your city last year?
|
Giá nhà ở có tăng vọt ở thành phố của bạn năm ngoái không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the company's profits would skyrocket next quarter.
|
Cô ấy nói rằng lợi nhuận của công ty sẽ tăng vọt vào quý tới. |
| Phủ định |
He told me that his expenses didn't skyrocket last month, despite the rumors.
|
Anh ấy nói với tôi rằng chi phí của anh ấy không tăng vọt vào tháng trước, bất chấp những tin đồn. |
| Nghi vấn |
She asked if the price of Bitcoin would skyrocket again.
|
Cô ấy hỏi liệu giá Bitcoin có tăng vọt trở lại không. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's profits skyrocketed after the new marketing campaign.
|
Lợi nhuận của công ty đã tăng vọt sau chiến dịch marketing mới. |
| Phủ định |
Demand for the product didn't skyrocket as expected.
|
Nhu cầu về sản phẩm đã không tăng vọt như mong đợi. |
| Nghi vấn |
Will housing prices skyrocket in the next few years?
|
Liệu giá nhà có tăng vọt trong vài năm tới không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's profits skyrocketed after the new product launch.
|
Lợi nhuận của công ty đã tăng vọt sau khi ra mắt sản phẩm mới. |
| Phủ định |
Why didn't the demand for organic food skyrocket despite the health benefits?
|
Tại sao nhu cầu đối với thực phẩm hữu cơ không tăng vọt mặc dù có lợi ích cho sức khỏe? |
| Nghi vấn |
What caused housing prices to skyrocket in the city center?
|
Điều gì khiến giá nhà đất tăng vọt ở trung tâm thành phố? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's profits have been skyrocketing since the new CEO took over.
|
Lợi nhuận của công ty đã tăng vọt kể từ khi CEO mới nhậm chức. |
| Phủ định |
Sales haven't been skyrocketing despite the marketing campaign.
|
Doanh số bán hàng đã không tăng vọt mặc dù đã có chiến dịch marketing. |
| Nghi vấn |
Has the price of Bitcoin been skyrocketing recently?
|
Giá Bitcoin có đang tăng vọt gần đây không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's skyrocket in profits was due to innovative marketing.
|
Sự tăng vọt lợi nhuận của công ty là do tiếp thị sáng tạo. |
| Phủ định |
The politician's skyrocket in popularity wasn't sustained after the scandal.
|
Sự tăng vọt về mức độ nổi tiếng của chính trị gia đã không được duy trì sau vụ bê bối. |
| Nghi vấn |
Was the startup's skyrocket in valuation justified by its actual revenue?
|
Liệu sự tăng vọt trong định giá của công ty khởi nghiệp có được biện minh bằng doanh thu thực tế của nó không? |