skyscraper
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Skyscraper'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tòa nhà rất cao có nhiều tầng.
Definition (English Meaning)
A very tall building of many stories.
Ví dụ Thực tế với 'Skyscraper'
-
"The Empire State Building is a famous skyscraper in New York City."
"Tòa nhà Empire State là một tòa nhà chọc trời nổi tiếng ở thành phố New York."
-
"Many modern cities are filled with skyscrapers."
"Nhiều thành phố hiện đại có rất nhiều tòa nhà chọc trời."
-
"The skyscraper offers stunning views of the city."
"Tòa nhà chọc trời có tầm nhìn tuyệt đẹp ra thành phố."
Từ loại & Từ liên quan của 'Skyscraper'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: skyscraper
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Skyscraper'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'skyscraper' thường được dùng để chỉ những tòa nhà chọc trời hiện đại, cao vượt trội so với các công trình xung quanh. Nó không chỉ đơn thuần là một tòa nhà cao tầng (high-rise building) mà còn mang ý nghĩa biểu tượng về sự phát triển và sức mạnh kinh tế của một thành phố.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Skyscraper of [vật liệu/thời đại]’: chỉ loại hoặc đặc điểm của tòa nhà (ví dụ: skyscraper of glass). ‘Skyscraper in [địa điểm]’: chỉ vị trí của tòa nhà (ví dụ: skyscraper in New York).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Skyscraper'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The skyscraper dominates the city skyline.
|
Tòa nhà chọc trời thống trị đường chân trời của thành phố. |
| Phủ định |
That skyscraper doesn't have any open floors for sale.
|
Tòa nhà chọc trời đó không có bất kỳ tầng mở nào để bán. |
| Nghi vấn |
Does that skyscraper have a helipad?
|
Tòa nhà chọc trời đó có bãi đáp trực thăng không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The construction company had been building the skyscraper for five years before the economic crisis hit.
|
Công ty xây dựng đã xây dựng tòa nhà chọc trời trong năm năm trước khi cuộc khủng hoảng kinh tế xảy ra. |
| Phủ định |
They hadn't been planning a skyscraper in that area until the city council approved the new zoning laws.
|
Họ đã không lên kế hoạch xây dựng một tòa nhà chọc trời trong khu vực đó cho đến khi hội đồng thành phố thông qua luật quy hoạch mới. |
| Nghi vấn |
Had the architects been designing the skyscraper to be eco-friendly?
|
Các kiến trúc sư đã thiết kế tòa nhà chọc trời để thân thiện với môi trường phải không? |