(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ slanderous
C1

slanderous

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có tính phỉ báng có tính vu khống bôi nhọ xúc phạm danh dự
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slanderous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mang tính chất phỉ báng, vu khống; có tính chất bôi nhọ.

Definition (English Meaning)

Containing or constituting slander; defamatory.

Ví dụ Thực tế với 'Slanderous'

  • "The newspaper published a slanderous article about the politician."

    "Tờ báo đã đăng một bài báo phỉ báng về chính trị gia đó."

  • "His claims were slanderous and completely unfounded."

    "Những tuyên bố của anh ta mang tính phỉ báng và hoàn toàn vô căn cứ."

  • "She threatened to sue the magazine for publishing slanderous accusations."

    "Cô ấy đe dọa kiện tạp chí vì đã đăng những lời buộc tội phỉ báng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Slanderous'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: slanderous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

complimentary(ca ngợi)
praising(tán dương)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Slanderous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'slanderous' dùng để mô tả những phát ngôn hoặc hành động sai sự thật, gây tổn hại đến danh tiếng của người khác. Nó thường mang tính chất ác ý và cố tình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Slanderous'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His slanderous remarks damaged her reputation.
Những lời lẽ phỉ báng của anh ta đã làm tổn hại đến danh tiếng của cô ấy.
Phủ định
They are not spreading slanderous rumors about him.
Họ không lan truyền những tin đồn phỉ báng về anh ta.
Nghi vấn
Was her statement slanderous to the company's image?
Lời tuyên bố của cô ấy có phỉ báng hình ảnh của công ty không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His accusations were more slanderous than anything I had ever heard.
Những lời buộc tội của anh ta còn mang tính phỉ báng hơn bất cứ điều gì tôi từng nghe.
Phủ định
The article wasn't as slanderous as the editor initially claimed.
Bài báo không mang tính phỉ báng như biên tập viên tuyên bố ban đầu.
Nghi vấn
Is his statement the most slanderous thing said during the debate?
Có phải tuyên bố của anh ấy là điều phỉ báng nhất được nói ra trong cuộc tranh luận không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)