(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hack
B2

hack

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

xâm nhập mạng lách luật mẹo vặt thủ thuật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hack'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Truy cập trái phép vào dữ liệu trong một hệ thống hoặc máy tính.

Definition (English Meaning)

To gain unauthorized access to data in a system or computer.

Ví dụ Thực tế với 'Hack'

  • "Someone tried to hack into my email account."

    "Ai đó đã cố gắng xâm nhập vào tài khoản email của tôi."

  • "The hackers stole sensitive data from the company's servers."

    "Những kẻ tấn công mạng đã đánh cắp dữ liệu nhạy cảm từ các máy chủ của công ty."

  • "I found a great hack for removing stains from clothes."

    "Tôi đã tìm thấy một mẹo hay để loại bỏ vết bẩn trên quần áo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hack'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

protect(bảo vệ)
secure(bảo đảm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Hack'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ hành động xâm nhập bất hợp pháp vào hệ thống máy tính để đánh cắp thông tin, gây rối, hoặc kiểm soát hệ thống. Cần phân biệt với 'crack', thường mang nghĩa bẻ khóa phần mềm để sử dụng lậu. 'Hack' cũng có thể chỉ việc tìm ra giải pháp thông minh, sáng tạo cho một vấn đề.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into on

hack into: xâm nhập vào (hệ thống, tài khoản); hack on: miệt mài code (thường trong hackathon)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hack'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)