slate
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại đá biến chất hạt mịn màu xám, xanh lá cây hoặc xanh lam, dễ dàng tách thành các mảnh phẳng, nhẵn.
Definition (English Meaning)
A fine-grained gray, green, or bluish metamorphic rock easily split into smooth, flat pieces.
Ví dụ Thực tế với 'Slate'
-
"The roof was made of slate."
"Mái nhà được làm bằng đá phiến."
-
"He wiped the slate clean and started again."
"Anh ta xóa bỏ mọi lỗi lầm và bắt đầu lại."
-
"The new film is slated to be released next year."
"Bộ phim mới dự kiến sẽ được phát hành vào năm tới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Slate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Slate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Slate thường được dùng để lợp mái nhà, làm bảng viết (bảng đen), hoặc lát sàn. Nó mang ý nghĩa về độ bền và tính chất tự nhiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Of' thường được sử dụng để chỉ vật liệu cấu tạo (ví dụ: a roof of slate). 'For' thường dùng để chỉ mục đích sử dụng (ví dụ: slate for roofing).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Slate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.