(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nominate
B2

nominate

verb

Nghĩa tiếng Việt

đề cử bổ nhiệm giới thiệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nominate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đề cử, giới thiệu chính thức ai đó cho một công việc, giải thưởng, hoặc vị trí.

Definition (English Meaning)

To formally suggest someone for a job, prize, or position.

Ví dụ Thực tế với 'Nominate'

  • "The committee will nominate a candidate for president."

    "Ủy ban sẽ đề cử một ứng cử viên cho chức tổng thống."

  • "I nominate John for class president."

    "Tôi đề cử John làm hội trưởng lớp."

  • "She was nominated for an Academy Award."

    "Cô ấy đã được đề cử cho giải Oscar."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nominate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nomination
  • Verb: nominate
  • Adjective: nominative
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

propose(đề xuất)
recommend(giới thiệu)
suggest(gợi ý)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Kinh doanh Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Nominate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng như bầu cử, trao giải, hoặc bổ nhiệm. Khác với "suggest" (gợi ý) mang tính chung chung hơn, "nominate" hàm ý một quy trình hoặc thể thức chính thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

"Nominate for": Chỉ rõ vị trí, giải thưởng hoặc công việc mà người đó được đề cử. Ví dụ: "She was nominated for an Oscar."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nominate'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They are going to nominate her for the Best Actress award.
Họ sẽ đề cử cô ấy cho giải thưởng Nữ diễn viên xuất sắc nhất.
Phủ định
I am not going to nominate him because he doesn't deserve it.
Tôi sẽ không đề cử anh ta vì anh ta không xứng đáng.
Nghi vấn
Are you going to nominate someone from our department?
Bạn có định đề cử ai đó từ phòng ban của chúng ta không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The committee is nominating her for the award.
Ủy ban đang đề cử cô ấy cho giải thưởng.
Phủ định
They are not nominating anyone else at the moment.
Họ hiện không đề cử bất kỳ ai khác.
Nghi vấn
Is she being nominated for the position?
Cô ấy có đang được đề cử cho vị trí đó không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish they had nominated her for the award; she deserved it.
Tôi ước họ đã đề cử cô ấy cho giải thưởng; cô ấy xứng đáng với nó.
Phủ định
If only the committee wouldn't nominate someone based on popularity, but on merit.
Giá mà ủy ban không đề cử ai đó dựa trên sự nổi tiếng, mà dựa trên công lao.
Nghi vấn
I wish I could understand why they didn't nominate him; was there a conflict of interest?
Tôi ước tôi có thể hiểu tại sao họ không đề cử anh ấy; có xung đột lợi ích không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)