slaveholder
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slaveholder'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người sở hữu nô lệ.
Definition (English Meaning)
A person who owns slaves.
Ví dụ Thực tế với 'Slaveholder'
-
"Many slaveholders in the antebellum South justified their actions through religious and economic arguments."
"Nhiều chủ nô ở miền Nam thời kỳ trước nội chiến biện minh cho hành động của họ bằng các lập luận tôn giáo và kinh tế."
-
"The historical records detailed the lives of both slaves and slaveholders."
"Các ghi chép lịch sử mô tả chi tiết cuộc sống của cả nô lệ và chủ nô."
-
"Slaveholders often used violence to maintain control over their slaves."
"Chủ nô thường sử dụng bạo lực để duy trì quyền kiểm soát đối với nô lệ của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Slaveholder'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: slaveholder
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Slaveholder'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'slaveholder' mang nghĩa tiêu cực, chỉ người có quyền sở hữu và bóc lột nô lệ. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử, đặc biệt là liên quan đến chế độ nô lệ ở Hoa Kỳ và các nơi khác trên thế giới. Cần phân biệt với các từ như 'master' (chủ) có thể có nhiều nghĩa khác, nhưng trong ngữ cảnh này có thể ám chỉ 'slaveholder'. 'Owner' là một từ trung tính hơn nhưng khi đi với 'slaves' thì có nghĩa tương đương.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Slaveholder'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the slaveholder was wealthy, he was ultimately judged harshly by history.
|
Mặc dù chủ nô giàu có, cuối cùng ông ta vẫn bị lịch sử phán xét khắc nghiệt. |
| Phủ định |
Even though he was a slaveholder, he didn't treat all of his slaves cruelly.
|
Mặc dù ông ta là một chủ nô, ông ta không đối xử tàn nhẫn với tất cả nô lệ của mình. |
| Nghi vấn |
Since he was a slaveholder, did he believe in the equality of all people?
|
Vì ông ta là một chủ nô, liệu ông ta có tin vào sự bình đẳng của tất cả mọi người không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Historians have considered him a slaveholder.
|
Các nhà sử học đã xem xét ông ta là một chủ nô. |
| Phủ định |
They have not always known him to be a slaveholder.
|
Họ không phải lúc nào cũng biết ông ta là một chủ nô. |
| Nghi vấn |
Has she ever been associated with a known slaveholder?
|
Cô ấy đã bao giờ có liên hệ với một chủ nô đã biết chưa? |